Bản dịch của từ Congee trong tiếng Việt
Congee

Congee (Noun)
Many Asian countries have their own version of congee.
Nhiều quốc gia châu Á có phiên bản riêng của cháo.
Congee is often eaten for breakfast in some Asian cultures.
Cháo thường được ăn vào bữa sáng trong một số văn hóa châu Á.
During the cold winter, people enjoy a hot bowl of congee.
Trong mùa đông lạnh, mọi người thích thú với một tô cháo nóng.
Congee, hay còn gọi là cháo trong tiếng Việt, là một loại món ăn truyền thống từ gạo được nấu chín trong nước cho đến khi trở thành hỗn hợp sền sệt. Món ăn này phổ biến ở nhiều nền văn hóa châu Á, nhất là trong ẩm thực Trung Quốc, nơi nó có thể được chế biến với nhiều nguyên liệu khác nhau như thịt, hải sản và rau củ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, chủ yếu nằm ở phát âm, với "congee" được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "congee" có nguồn gốc từ từ "kanji" trong tiếng Tamil, mang nghĩa là "gạo nấu". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Malay "kanji", thường chỉ món cháo từ gạo nấu nhừ. Vào thế kỷ 17, congee được biết đến như một món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa châu Á, đặc biệt ở Trung Quốc. Ngày nay, "congee" vẫn giữ nguyên ý nghĩa là một món cháo dinh dưỡng, thường được tiêu thụ như bữa sáng hoặc món ăn bổ dưỡng trong các bữa ăn.
Từ "congee" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt khi đề cập đến các món ăn truyền thống ở Châu Á. Trong phần Nói và Viết, "congee" có thể được nhắc đến khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc khi mô tả các bữa ăn trong gia đình. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc ẩm thực châu Á, nơi người ta nghiên cứu sự đa dạng của thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp