Bản dịch của từ Congee trong tiếng Việt

Congee

Noun [U/C]

Congee (Noun)

kˈɑndʒi
kˈɑndʒi
01

(trong cách nấu ăn của người trung quốc) nước luộc hoặc cháo làm từ gạo.

(in chinese cooking) broth or porridge made from rice.

Ví dụ

Many Asian countries have their own version of congee.

Nhiều quốc gia châu Á có phiên bản riêng của cháo.

Congee is often eaten for breakfast in some Asian cultures.

Cháo thường được ăn vào bữa sáng trong một số văn hóa châu Á.

During the cold winter, people enjoy a hot bowl of congee.

Trong mùa đông lạnh, mọi người thích thú với một tô cháo nóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congee

Không có idiom phù hợp