Bản dịch của từ Congenital defect trong tiếng Việt

Congenital defect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congenital defect (Noun)

kəndʒˈɛnətəl dˈifɛkt
kəndʒˈɛnətəl dˈifɛkt
01

Một bất thường về thể chất hoặc sinh lý có từ khi sinh ra.

A physical or physiological abnormality that is present at birth

Ví dụ

Many children with congenital defects need special medical care and support.

Nhiều trẻ em có dị tật bẩm sinh cần chăm sóc y tế đặc biệt.

Not all congenital defects are detected during pregnancy or at birth.

Không phải tất cả dị tật bẩm sinh đều được phát hiện trong thai kỳ.

What causes congenital defects in newborns according to recent studies?

Nguyên nhân nào gây ra dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh theo các nghiên cứu gần đây?

02

Một tình trạng có từ khi sinh ra, thường là kết quả của các yếu tố di truyền hoặc môi trường.

A condition that is present from birth often resulting from genetic or environmental factors

Ví dụ

Many children with congenital defects need special medical care and support.

Nhiều trẻ em có dị tật bẩm sinh cần chăm sóc y tế đặc biệt.

Not all congenital defects are detectable before a child is born.

Không phải tất cả dị tật bẩm sinh đều có thể phát hiện trước khi sinh.

Are congenital defects more common in certain populations or regions?

Dị tật bẩm sinh có phổ biến hơn ở một số dân tộc hoặc khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Congenital defect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congenital defect

Không có idiom phù hợp