Bản dịch của từ Conglobates trong tiếng Việt
Conglobates

Conglobates (Verb)
Tập hợp lại hoặc tạo thành một khối tròn.
Gathered or formed into a rounded mass.
The community conglobates during festivals for unity and celebration.
Cộng đồng tập hợp trong các lễ hội để đoàn kết và ăn mừng.
Residents do not conglobate for meetings in the park anymore.
Cư dân không còn tập hợp cho các cuộc họp trong công viên nữa.
Do neighbors conglobate for neighborhood watch programs effectively?
Các hàng xóm có tập hợp cho các chương trình giám sát khu phố hiệu quả không?
Họ từ
Từ "conglobates" (danh từ số nhiều) có nguồn gốc từ động từ "conglobate", chỉ hình thức kết hợp hoặc tụ họp lại thành một khối lớn hơn hoặc cấu trúc phức tạp hơn. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường ám chỉ sự kết tụ của các tế bào hoặc mảnh vụn hữu cơ thành hình khối. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ "conglobates" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là "conglobatus", được hình thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "globare", mang ý nghĩa là "hình thành hình cầu". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với quá trình nhóm lại hoặc tập hợp thành khối. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự kết hợp hoặc liên kết các yếu tố riêng lẻ, tạo thành một toàn thể đồng nhất, phản ánh đúng bản chất hình thức của từ gốc.
Từ "conglobates" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các tình huống khoa học hay chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh học hay địa lý, chỉ những cấu trúc hoặc khối lượng vật chất được hình thành từ nhiều thành phần kết hợp. Sự hiếm gặp của nó trong giao tiếp hàng ngày khiến cho từ này không phải là lựa chọn thông dụng trong các cuộc thảo luận hay bài viết tiêu chuẩn.