Bản dịch của từ Congrats trong tiếng Việt
Congrats

Congrats (Noun)
Chúc mừng.
Congratulations.
Congrats on your promotion!
Chúc mừng về việc thăng chức của bạn!
She didn't receive any congrats for her achievement.
Cô ấy không nhận được bất kỳ lời chúc mừng nào về thành tích của mình.
Have you given him congrats for passing the IELTS exam?
Bạn đã chúc mừng anh ấy vì đã đậu kỳ thi IELTS chưa?
Từ "congrats" là cách viết tắt không chính thức của "congratulations", thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật để chúc mừng ai đó vì thành công hoặc dịp đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "congrats" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ nguyên đầy đủ "congratulations" được ưa chuộng hơn trong cả viết lẫn nói. Cả hai dạng đều mang ý nghĩa khen ngợi, nhưng phổ biến là khác nhau về mức độ trang trọng và phạm vi sử dụng.
Từ "congrats" là một dạng viết tắt không chính thức của từ "congratulations", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congratulatio", do từ "con" (cùng nhau) và "gratus" (đáng kính, hài lòng) tạo thành. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17, mang nghĩa chúc mừng ai đó vì thành công hoặc sự kiện vui vẻ. Sự ngắn gọn trong cách diễn đạt ngày nay phản ánh sự thân mật và thân thiện trong giao tiếp hiện đại.
Từ "congrats" là một hình thức ngắn gọn của "congratulations", thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong bài thi viết và nói chính thức, nhưng có thể tìm thấy trong các tình huống giao tiếp xã hội, như chúc mừng thành tích hoặc sự kiện đặc biệt. Trong văn cảnh khác, "congrats" thường xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội hoặc trong tin nhắn cá nhân, thể hiện sự thân thiện và gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp