Bản dịch của từ Congrats trong tiếng Việt

Congrats

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congrats (Noun)

kngɹˈæts
kngɹˈæts
01

Chúc mừng.

Congratulations.

Ví dụ

Congrats on your promotion!

Chúc mừng về việc thăng chức của bạn!

She didn't receive any congrats for her achievement.

Cô ấy không nhận được bất kỳ lời chúc mừng nào về thành tích của mình.

Have you given him congrats for passing the IELTS exam?

Bạn đã chúc mừng anh ấy vì đã đậu kỳ thi IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congrats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congrats

Không có idiom phù hợp