Bản dịch của từ Conjectured trong tiếng Việt
Conjectured
Conjectured (Verb)
Đoán hoặc cho rằng điều gì đó không có đủ bằng chứng.
To guess or suppose something with insufficient evidence.
Many people conjectured about the causes of social unrest in 2020.
Nhiều người đã suy đoán về nguyên nhân của bất ổn xã hội năm 2020.
Experts did not conjecture the impact of social media on politics.
Các chuyên gia không suy đoán về tác động của mạng xã hội đến chính trị.
Did you conjecture the reasons behind the protests last summer?
Bạn có suy đoán về những lý do đằng sau các cuộc biểu tình mùa hè vừa qua không?
Many researchers conjectured about the effects of social media on youth.
Nhiều nhà nghiên cứu đã phỏng đoán về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Experts did not conjecture the long-term impacts of isolation on communities.
Các chuyên gia không phỏng đoán về tác động lâu dài của sự cô lập đến cộng đồng.
Did the panel conjecture the reasons behind rising social inequality in 2023?
Ban hội thảo có phỏng đoán về lý do gia tăng bất bình đẳng xã hội năm 2023 không?
Để hình thành một ý kiến hoặc giả định về điều gì đó trên cơ sở thông tin không đầy đủ.
To form an opinion or supposition about something on the basis of incomplete information.
Many experts conjectured about the impact of social media on youth.
Nhiều chuyên gia đã suy đoán về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
They did not conjecture the effects of isolation on mental health.
Họ đã không suy đoán về tác động của sự cô lập đến sức khỏe tâm thần.
Did researchers conjecture the reasons behind rising social inequality?
Các nhà nghiên cứu đã suy đoán về lý do đứng sau sự bất bình đẳng xã hội gia tăng chưa?
Dạng động từ của Conjectured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjecture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjectured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjectured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjectures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjecturing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Conjectured cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp