Bản dịch của từ Conjectured trong tiếng Việt

Conjectured

Verb

Conjectured (Verb)

kəndʒˈɛktɚd
kəndʒˈɛktɚd
01

Đoán hoặc cho rằng điều gì đó không có đủ bằng chứng.

To guess or suppose something with insufficient evidence.

Ví dụ

Many people conjectured about the causes of social unrest in 2020.

Nhiều người đã suy đoán về nguyên nhân của bất ổn xã hội năm 2020.

Experts did not conjecture the impact of social media on politics.

Các chuyên gia không suy đoán về tác động của mạng xã hội đến chính trị.

Did you conjecture the reasons behind the protests last summer?

Bạn có suy đoán về những lý do đằng sau các cuộc biểu tình mùa hè vừa qua không?

02

Để kết luận điều gì đó dựa trên lý luận hơn là bằng chứng trực tiếp.

To conclude something based on reasoning rather than direct evidence.

Ví dụ

Many researchers conjectured about the effects of social media on youth.

Nhiều nhà nghiên cứu đã phỏng đoán về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Experts did not conjecture the long-term impacts of isolation on communities.

Các chuyên gia không phỏng đoán về tác động lâu dài của sự cô lập đến cộng đồng.

Did the panel conjecture the reasons behind rising social inequality in 2023?

Ban hội thảo có phỏng đoán về lý do gia tăng bất bình đẳng xã hội năm 2023 không?

03

Để hình thành một ý kiến hoặc giả định về điều gì đó trên cơ sở thông tin không đầy đủ.

To form an opinion or supposition about something on the basis of incomplete information.

Ví dụ

Many experts conjectured about the impact of social media on youth.

Nhiều chuyên gia đã suy đoán về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

They did not conjecture the effects of isolation on mental health.

Họ đã không suy đoán về tác động của sự cô lập đến sức khỏe tâm thần.

Did researchers conjecture the reasons behind rising social inequality?

Các nhà nghiên cứu đã suy đoán về lý do đứng sau sự bất bình đẳng xã hội gia tăng chưa?

Dạng động từ của Conjectured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conjecture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conjectured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conjectured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conjectures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conjecturing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conjectured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjectured

Không có idiom phù hợp