Bản dịch của từ Conjectures trong tiếng Việt

Conjectures

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjectures (Noun)

kndʒˈɛkʃɚz
kndʒˈɛktʃɚz
01

Một phỏng đoán hoặc giả định.

A guess or supposition.

Ví dụ

Many conjectures about social media's impact lack solid evidence.

Nhiều giả thuyết về tác động của mạng xã hội thiếu bằng chứng vững chắc.

Not all conjectures about community behavior are accurate or useful.

Không phải tất cả giả thuyết về hành vi cộng đồng đều chính xác hoặc hữu ích.

What conjectures do experts have about social change in 2024?

Các chuyên gia có giả thuyết gì về sự thay đổi xã hội năm 2024?

02

Sự hình thành của những ý kiến hoặc kết luận như vậy.

The formation of such opinions or conclusions.

Ví dụ

Many conjectures about social media's impact are discussed in research papers.

Nhiều giả thuyết về tác động của mạng xã hội được thảo luận trong các bài nghiên cứu.

Not all conjectures regarding poverty solutions are based on solid evidence.

Không phải tất cả các giả thuyết về giải pháp nghèo đói đều dựa trên bằng chứng vững chắc.

Are these conjectures about community engagement supported by real data?

Các giả thuyết này về sự tham gia cộng đồng có được hỗ trợ bởi dữ liệu thực tế không?

03

Một ý kiến hoặc kết luận được hình thành trên cơ sở thông tin không đầy đủ.

An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information.

Ví dụ

Many conjectures about social media's impact are not based on facts.

Nhiều giả thuyết về tác động của mạng xã hội không dựa trên sự thật.

The researchers did not support their conjectures with solid evidence.

Các nhà nghiên cứu không ủng hộ giả thuyết của họ bằng chứng vững chắc.

What conjectures can we make about the future of social interactions?

Chúng ta có thể đưa ra giả thuyết nào về tương lai của các tương tác xã hội?

Dạng danh từ của Conjectures (Noun)

SingularPlural

Conjecture

Conjectures

Conjectures (Verb)

01

Suy đoán hoặc đưa ra giả thuyết.

To speculate or theorize.

Ví dụ

Many experts conjecture about the future of social media trends.

Nhiều chuyên gia phỏng đoán về tương lai của các xu hướng mạng xã hội.

They do not conjecture the impact of social change on communities.

Họ không phỏng đoán về tác động của thay đổi xã hội đến cộng đồng.

Do sociologists conjecture about the effects of technology on society?

Các nhà xã hội học có phỏng đoán về tác động của công nghệ đến xã hội không?

02

Hình thành ý kiến hoặc giả định về điều gì đó dựa trên thông tin không đầy đủ.

To form an opinion or supposition about something on the basis of incomplete information.

Ví dụ

Many people conjecture about the causes of social inequality in America.

Nhiều người suy đoán về nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Experts do not conjecture without solid data on social issues.

Các chuyên gia không suy đoán mà không có dữ liệu vững chắc về các vấn đề xã hội.

Do you often conjecture about the effects of social media on youth?

Bạn có thường suy đoán về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ không?

Dạng động từ của Conjectures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conjecture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conjectured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conjectured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conjectures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conjecturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjectures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjectures

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.