Bản dịch của từ Conjectures trong tiếng Việt
Conjectures

Conjectures (Noun)
Một phỏng đoán hoặc giả định.
A guess or supposition.
Many conjectures about social media's impact lack solid evidence.
Nhiều giả thuyết về tác động của mạng xã hội thiếu bằng chứng vững chắc.
Not all conjectures about community behavior are accurate or useful.
Không phải tất cả giả thuyết về hành vi cộng đồng đều chính xác hoặc hữu ích.
What conjectures do experts have about social change in 2024?
Các chuyên gia có giả thuyết gì về sự thay đổi xã hội năm 2024?
Sự hình thành của những ý kiến hoặc kết luận như vậy.
The formation of such opinions or conclusions.
Many conjectures about social media's impact are discussed in research papers.
Nhiều giả thuyết về tác động của mạng xã hội được thảo luận trong các bài nghiên cứu.
Not all conjectures regarding poverty solutions are based on solid evidence.
Không phải tất cả các giả thuyết về giải pháp nghèo đói đều dựa trên bằng chứng vững chắc.
Are these conjectures about community engagement supported by real data?
Các giả thuyết này về sự tham gia cộng đồng có được hỗ trợ bởi dữ liệu thực tế không?
Một ý kiến hoặc kết luận được hình thành trên cơ sở thông tin không đầy đủ.
An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information.
Many conjectures about social media's impact are not based on facts.
Nhiều giả thuyết về tác động của mạng xã hội không dựa trên sự thật.
The researchers did not support their conjectures with solid evidence.
Các nhà nghiên cứu không ủng hộ giả thuyết của họ bằng chứng vững chắc.
What conjectures can we make about the future of social interactions?
Chúng ta có thể đưa ra giả thuyết nào về tương lai của các tương tác xã hội?
Dạng danh từ của Conjectures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conjecture | Conjectures |
Conjectures (Verb)
Many experts conjecture about the future of social media trends.
Nhiều chuyên gia phỏng đoán về tương lai của các xu hướng mạng xã hội.
They do not conjecture the impact of social change on communities.
Họ không phỏng đoán về tác động của thay đổi xã hội đến cộng đồng.
Do sociologists conjecture about the effects of technology on society?
Các nhà xã hội học có phỏng đoán về tác động của công nghệ đến xã hội không?
Hình thành ý kiến hoặc giả định về điều gì đó dựa trên thông tin không đầy đủ.
To form an opinion or supposition about something on the basis of incomplete information.
Many people conjecture about the causes of social inequality in America.
Nhiều người suy đoán về nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Experts do not conjecture without solid data on social issues.
Các chuyên gia không suy đoán mà không có dữ liệu vững chắc về các vấn đề xã hội.
Do you often conjecture about the effects of social media on youth?
Bạn có thường suy đoán về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Dạng động từ của Conjectures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjecture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjectured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjectured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjectures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjecturing |
Họ từ
"Conjectures" là danh từ số nhiều của "conjecture", có nghĩa là những phỏng đoán hoặc giả thuyết mà chưa được chứng minh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và khoa học, nơi các nhà nghiên cứu đưa ra các luận điểm tạm thời dựa trên các bằng chứng hiện có. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Conjecture" tạo thành nền tảng cho các cuộc trao đổi trí thức trong nhiều lĩnh vực học thuật.