Bản dịch của từ Conjure up trong tiếng Việt
Conjure up

Conjure up (Phrase)
She could easily conjure up memories of her childhood for the interview.
Cô ấy dễ dàng gợi lên những kí ức về tuổi thơ để phỏng vấn.
He struggled to conjure up relevant examples during the speaking test.
Anh ấy gặp khó khăn khi gợi lên các ví dụ có liên quan trong bài thi nói.
Can you conjure up a vivid mental image of a social gathering?
Bạn có thể tưởng tượng ra một hình ảnh tinh thần sống động về một buổi tụ tập xã hội không?
Cụm động từ "conjure up" có nghĩa là gợi nhớ hoặc khơi dậy một hình ảnh, ý tưởng hoặc một cảm xúc trong tâm trí. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi mô tả cách mà một ý tưởng hay ký ức được tái hiện sống động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conjure up" mang cùng một nghĩa, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "conjure up" xuất phát từ tiếng Latin "conjurare", có nghĩa là "hợp sức để khẩn cầu". "Con" trong từ này mang nghĩa "cùng nhau", còn "jurare" có nghĩa là "thề". Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã chuyển biến sang việc “gọi ra” hay “gợi nhớ” điều gì đó, thường liên quan đến phép thuật hoặc trí tưởng tượng. Ngày nay, "conjure up" chỉ hành động gây dựng hoặc hồi tưởng một hình ảnh, ý tưởng trong tâm trí.
Cụm từ "conjure up" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể cần mô tả hình ảnh trong tâm trí hoặc tổng hợp ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "conjure up" thường được sử dụng để chỉ việc gợi nhớ hoặc kích hoạt một hình ảnh, kỷ niệm nào đó. Cụm từ này thường gặp trong văn học, điện ảnh, và nghệ thuật, nơi người viết hoặc người nói muốn tạo ra một không gian tưởng tượng cho người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp