Bản dịch của từ Conjure up trong tiếng Việt

Conjure up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjure up (Phrase)

kˈɑndʒɚˌup
kˈɑndʒɚˌup
01

Mang lại một ý nghĩ, hình ảnh, hoặc ký ức vào tâm trí.

To bring a thought image or memory to the mind.

Ví dụ

She could easily conjure up memories of her childhood for the interview.

Cô ấy dễ dàng gợi lên những kí ức về tuổi thơ để phỏng vấn.

He struggled to conjure up relevant examples during the speaking test.

Anh ấy gặp khó khăn khi gợi lên các ví dụ có liên quan trong bài thi nói.

Can you conjure up a vivid mental image of a social gathering?

Bạn có thể tưởng tượng ra một hình ảnh tinh thần sống động về một buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjure up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjure up

Không có idiom phù hợp