Bản dịch của từ Connected with trong tiếng Việt
Connected with

Connected with (Phrase)
Có quan hệ với.
Related to.
Social media platforms are connected with online communication and networking.
Các nền tảng truyền thông xã hội liên quan đến giao tiếp và mạng lưới trực tuyến.
The issue of cyberbullying is connected with the use of social media.
Vấn đề bắt nạt trực tuyến liên quan đến việc sử dụng truyền thông xã hội.
Digital literacy is closely connected with navigating social media responsibly.
Kiến thức số liên quan chặt chẽ đến việc sử dụng truyền thông xã hội một cách có trách nhiệm.
"Có liên quan đến" là cụm từ dùng để chỉ mối quan hệ, sự kết nối giữa hai hoặc nhiều yếu tố, ý tưởng hoặc đối tượng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, giao tiếp và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh sự tương tác hoặc ảnh hưởng lẫn nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này được đọc và viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "connected with" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "connectere", có nghĩa là "kết nối". Động từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "nectere" (buộc lại). Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các văn bản tiếng Anh để chỉ sự liên kết hoặc quan hệ. Ngày nay, "connected with" được sử dụng rộng rãi để mô tả mối quan hệ, sự gắn bó giữa các sự vật hoặc cá nhân trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "connected with" thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu và học thuật, nhằm thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm. Trong phần Nói và Viết, cụm từ được dùng để diễn tả sự liên kết giữa các ý tưởng, vấn đề, hoặc người. Ngoài bối cảnh IELTS, "connected with" còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về mối quan hệ cá nhân, mạng lưới xã hội, và các kết nối ý tưởng trong thảo luận nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



