Bản dịch của từ Connected with trong tiếng Việt

Connected with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connected with (Phrase)

kənˈɛktɨd wˈɪð
kənˈɛktɨd wˈɪð
01

Có quan hệ với.

Related to.

Ví dụ

Social media platforms are connected with online communication and networking.

Các nền tảng truyền thông xã hội liên quan đến giao tiếp và mạng lưới trực tuyến.

The issue of cyberbullying is connected with the use of social media.

Vấn đề bắt nạt trực tuyến liên quan đến việc sử dụng truyền thông xã hội.

Digital literacy is closely connected with navigating social media responsibly.

Kiến thức số liên quan chặt chẽ đến việc sử dụng truyền thông xã hội một cách có trách nhiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connected with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's in those simple moments of that we find true happiness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The availability of news and information is contingent upon the presence of network [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To locals, traditional products keep them with their folk culture [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] To the west of the railway, there is an air field which is to the main road (A1 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Connected with

Không có idiom phù hợp