Bản dịch của từ Connects trong tiếng Việt
Connects

Connects (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự kết nối.
Thirdperson singular simple present indicative of connect.
She connects with people easily during social events.
Cô ấy kết nối với mọi người dễ dàng trong các sự kiện xã hội.
He does not connect well with strangers at parties.
Anh ấy không kết nối tốt với người lạ tại các bữa tiệc.
How often does she connect with friends online?
Cô ấy kết nối với bạn bè trực tuyến bao nhiêu lần?
Dạng động từ của Connects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Connecting |
Họ từ
Từ "connects" là động từ, dạng số nhiều của "to connect", mang nghĩa là thiết lập một mối quan hệ, sự liên kết giữa hai hay nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh thường dùng cùng một hình thức, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: ở Anh, âm "o" có thể được phát âm ngắn hơn. "Connects" thường gặp trong ngữ cảnh công nghệ, giao tiếp và xã hội khi đề cập đến việc xây dựng mạng lưới và giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ "connects" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "connectere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "nectere" có nghĩa là "buộc, nối". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, diễn tả hành động nối liền hoặc liên kết hai hay nhiều yếu tố. Nghĩa đương đại của "connects" không chỉ liên quan đến khía cạnh vật lý khi nối các đối tượng, mà còn mở rộng ra mối liên kết trừu tượng giữa các ý tưởng, con người và cảm xúc.
Từ "connects" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các mối liên hệ giữa các ý tưởng hoặc thông tin. Trong phần Nói và Viết, "connects" thường được dùng để thể hiện sự liên kết giữa các luận điểm hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về công nghệ và giao tiếp, nhấn mạnh vai trò của sự kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



