Bản dịch của từ Conned trong tiếng Việt
Conned

Conned (Verb)
She conned her friend into lending her money for IELTS preparation.
Cô ấy lừa bạn của mình cho mượn tiền để chuẩn bị cho IELTS.
He never conned anyone during his IELTS speaking practice sessions.
Anh ấy chưa bao giờ lừa ai trong các buổi luyện nói IELTS của mình.
Did they conned the examiner into giving them higher scores in IELTS?
Họ có lừa thẩm phán để cho họ điểm cao hơn trong IELTS không?
Dạng động từ của Conned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Con |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conning |
Họ từ
Từ "conned" là quá khứ của động từ "con" trong tiếng Anh, có nghĩa là lừa đảo hoặc đánh lừa ai đó để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hay gian lận. Ở cả Anh và Mỹ, "con" và "conned" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "con" có thể nhấn mạnh hơn về sự lừa đảo tinh vi trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang nghĩa đơn giản hơn về sự lừa dối thông thường.
Từ "conned" bắt nguồn từ động từ "to con", có thể xuất phát từ từ “confidence” trong tiếng Anh, ám chỉ sự lừa đảo dựa trên sự tín nhiệm của nạn nhân. Etymology này cho thấy mối liên hệ giữa việc lấy được sự tin tưởng và hành động gian lận. Có nguồn gốc từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hình thức lừa đảo tinh vi, phản ánh sự kết hợp giữa tâm lý và chiến thuật trong các hoạt động gian lận hiện đại.
Từ "conned" thường xuất hiện phổ biến trong các bài viết và hội thoại liên quan đến lừa đảo và gian lận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi Nghe và Đọc khi thảo luận về các tình huống tội phạm hoặc lừa đảo. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng "conned" để mô tả các trải nghiệm cá nhân hoặc cảnh báo về những rủi ro của sự thiếu hiểu biết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và xã hội để chỉ sự lừa dối và mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
