Bản dịch của từ Conscientious trong tiếng Việt
Conscientious

Conscientious (Adjective)
Mong muốn thực hiện tốt công việc, bổn phận của mình một cách triệt để.
Wishing to do ones work or duty well and thoroughly.
She is a conscientious volunteer who always completes tasks diligently.
Cô ấy là một tình nguyện viên chu đáo luôn hoàn thành công việc một cách cẩn thận.
The conscientious teacher grades assignments carefully to provide valuable feedback.
Giáo viên chu đáo chấm bài tập một cách cẩn thận để cung cấp phản hồi có giá trị.
Being conscientious in community service helps improve the lives of many.
Việc chu đáo trong hoạt động cộng đồng giúp cải thiện cuộc sống của nhiều người.
Liên quan đến lương tâm của một người.
Relating to a persons conscience.
She is a conscientious volunteer who always helps the community.
Cô ấy là một tình nguyện viên chu đáo luôn giúp đỡ cộng đồng.
His conscientious actions reflect his strong moral values.
Các hành động chu đáo của anh ấy phản ánh giá trị đạo đức mạnh mẽ của anh.
Being conscientious, she ensures every detail is taken care of.
Với tính chu đáo, cô ấy đảm bảo mọi chi tiết được chăm sóc.
Dạng tính từ của Conscientious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conscientious Tận tâm | More conscientious Tận tâm hơn | Most conscientious Tận tâm nhất |
Họ từ
Từ "conscientious" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chăm chỉ, cẩn thận và có trách nhiệm trong công việc hoặc nhiệm vụ. Từ này thể hiện sự chú ý đến chi tiết và tính chu đáo trong hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "conscientious" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự tỉ mỉ trong công việc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào tính hiệu quả.
Từ "conscientious" xuất phát từ gốc Latin "conscientia", có nghĩa là "ý thức" hay "nhận thức". Trong tiếng Latin, "con" có nghĩa là "cùng với" và "scientia" nghĩa là "kiến thức". Từ này ghi nhận sự kết hợp giữa nhận thức và trách nhiệm trong hành động. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển mình để chỉ những người có ý thức trách nhiệm cao trong công việc và hành động của họ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tỉ mỉ và cẩn thận trong mọi nhiệm vụ.
Từ "conscientious" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường được yêu cầu mô tả phẩm chất cá nhân và thái độ làm việc. Ngoài ngữ cảnh bài thi, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm cá nhân và tính tỉ mỉ, thường gắn liền với mô tả những người làm việc chăm chỉ và có ý thức trong học tập hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp