Bản dịch của từ Conscientious trong tiếng Việt

Conscientious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conscientious (Adjective)

kˌɑnʃiˈɛnʃəs
kˌɑnʃiˈɛnʃəs
01

Mong muốn thực hiện tốt công việc, bổn phận của mình một cách triệt để.

Wishing to do ones work or duty well and thoroughly.

Ví dụ

She is a conscientious volunteer who always completes tasks diligently.

Cô ấy là một tình nguyện viên chu đáo luôn hoàn thành công việc một cách cẩn thận.

The conscientious teacher grades assignments carefully to provide valuable feedback.

Giáo viên chu đáo chấm bài tập một cách cẩn thận để cung cấp phản hồi có giá trị.

Being conscientious in community service helps improve the lives of many.

Việc chu đáo trong hoạt động cộng đồng giúp cải thiện cuộc sống của nhiều người.

02

Liên quan đến lương tâm của một người.

Relating to a persons conscience.

Ví dụ

She is a conscientious volunteer who always helps the community.

Cô ấy là một tình nguyện viên chu đáo luôn giúp đỡ cộng đồng.

His conscientious actions reflect his strong moral values.

Các hành động chu đáo của anh ấy phản ánh giá trị đạo đức mạnh mẽ của anh.

Being conscientious, she ensures every detail is taken care of.

Với tính chu đáo, cô ấy đảm bảo mọi chi tiết được chăm sóc.

Dạng tính từ của Conscientious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Conscientious

Tận tâm

More conscientious

Tận tâm hơn

Most conscientious

Tận tâm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conscientious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscientious

Không có idiom phù hợp