Bản dịch của từ Conscientious objector trong tiếng Việt
Conscientious objector
Conscientious objector (Noun)
The conscientious objector declined military service based on moral grounds.
Người từ chối tận trang vì lý do đạo đức.
The conscientious objector sought alternative civilian service opportunities.
Người từ chối tận trang tìm cơ hội làm dịch vụ dân sự khác.
The conscientious objector faced societal scrutiny for their pacifist stance.
Người từ chối tận trang đối mặt với sự phê phán của xã hội vì lập trường hòa bình.
The conscientious objector declined military service based on his beliefs.
Người từ chối tận nhiệm vụ quân sự dựa trên niềm tin của mình.
She became a conscientious objector after deep reflection on her faith.
Cô trở thành một người từ chối tận nhiệm vụ sau khi suy nghĩ sâu sắc về đức tin của mình.
Từ "conscientious objector" chỉ những người từ chối thực hiện nghĩa vụ quân sự do lý do tôn giáo, đạo đức hoặc triết lý. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi đôi chút; ở Mỹ, khái niệm này thường được nhấn mạnh trong bối cảnh chống chiến tranh, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến các phong trào hòa bình lâu dài hơn.
Thuật ngữ "conscientious objector" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "conscientia" có nghĩa là "nhận thức" và "obiector" từ "obiectus" mang nghĩa "phản đối". Từ này được sử dụng để chỉ những người từ chối phục vụ quân sự dựa trên nguyên tắc đạo đức hoặc tôn giáo. Lịch sử ghi nhận sự tồn tại của những người phản đối chiến tranh từ thế kỷ 17, phát triển mạnh mẽ trong các cuộc chiến tranh thế giới, liên kết với ý thức trách nhiệm cá nhân và bảo vệ quyền con người trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "conscientious objector" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài nói và viết, liên quan đến chủ đề chiến tranh và đạo đức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội và chính trị, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền tự do tôn giáo và lựa chọn cá nhân, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến nhiệm vụ quân sự và phản đối chiến tranh. Từ này thường gặp trong các bài báo, tài liệu lịch sử và các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp