Bản dịch của từ Conscious trong tiếng Việt
Conscious

Conscious (Adjective)
Tỉnh táo, có ý thức.
Awake, conscious.
She is conscious of the importance of social responsibility.
Cô ấy nhận thức về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
He made a conscious effort to volunteer at the local shelter.
Anh ấy đã cố gắng tỉnh táo để tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương.
The conscious decision to recycle helped reduce waste in the community.
Quyết định tỉnh táo tái chế đã giúp giảm lượng rác thải trong cộng đồng.
Nhận thức và phản ứng với môi trường xung quanh.
Aware of and responding to one's surroundings.
She was conscious of the inequality in society.
Cô ấy nhận thức về sự bất bình đẳng trong xã hội.
He made a conscious effort to promote social justice.
Anh ấy đã cố gắng nhằm thúc đẩy công bằng xã hội.
Being conscious of social issues is important for change.
Nhận thức về vấn đề xã hội là quan trọng để thay đổi.
She was conscious of the importance of community service.
Cô ấy ý thức về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
He made a conscious effort to reduce his carbon footprint.
Anh ấy cố gắng ý thức giảm lượng carbon của mình.
The organization promotes conscious consumerism among its members.
Tổ chức khuyến khích tiêu dùng có ý thức giữa các thành viên của mình.
(của một hành động hoặc cảm giác) có chủ ý và có chủ ý.
(of an action or feeling) deliberate and intentional.
She made a conscious effort to recycle all her plastic waste.
Cô ấy đã cố gắng chủ đích tái chế tất cả rác thải nhựa của mình.
He was conscious of his impact on the environment.
Anh ấy đã chủ ý nhận thức về ảnh hưởng của mình đối với môi trường.
The company's conscious decision to go green was well received.
Quyết định chủ đích của công ty chuyển sang môi trường thân thiện đã được đón nhận.
Dạng tính từ của Conscious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conscious Có ý thức | More conscious Ý thức hơn | Most conscious Có ý thức nhất |
Kết hợp từ của Conscious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Painfully conscious Nhận thức đau đớn | She felt painfully conscious during the group discussion about social issues. Cô ấy cảm thấy rất ý thức trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội. |
Minimally conscious Nhận thức tối thiểu | The minimally conscious patients often need social interaction for recovery. Các bệnh nhân có ý thức tối thiểu thường cần tương tác xã hội để hồi phục. |
Terribly conscious Cực kỳ ý thức | Many students are terribly conscious about their speaking scores in ielts. Nhiều sinh viên rất lo lắng về điểm nói của họ trong ielts. |
Fully conscious Hoàn toàn tỉnh táo | The community is fully conscious of its environmental impact on nature. Cộng đồng hoàn toàn nhận thức được tác động môi trường của mình đến thiên nhiên. |
Vaguely conscious Nhận thức mơ hồ | Many people were vaguely conscious of the protests in downtown chicago. Nhiều người chỉ mơ hồ nhận thức về các cuộc biểu tình ở trung tâm chicago. |
Họ từ
Từ "conscious" có nghĩa là nhận thức được, tỉnh táo và có khả năng suy nghĩ hoặc cảm nhận. Trong bối cảnh tâm lý học, "conscious" thường được dùng để chỉ trạng thái ý thức của con người. Trong tiếng Anh Anh, có thể thấy từ này không có biến thể đặc biệt nào, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cùng một hình thức. Tuy nhiên, từ "conscious" trong cả hai cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương tự nhau.
Từ "conscious" xuất phát từ tiếng Latinh "conscientem", là dạng hiện tại của động từ "conscire", có nghĩa là "biết, nhận thức". Tiền tố "con-" (cùng nhau) và "scire" (biết) kết hợp lại mang ý nghĩa là "biết về điều gì", thể hiện một trạng thái nhận thức rõ ràng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái tỉnh táo, có ý thức về bản thân và môi trường xung quanh, phản ánh sự tự giác trong suy nghĩ và hành động.
Từ "conscious" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài đánh giá của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về nhận thức và ý thức cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả những trạng thái như ý thức xã hội hoặc sự tỉnh táo. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "conscious" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến sức khỏe, tâm lý học và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



