Bản dịch của từ Consensus ad item trong tiếng Việt
Consensus ad item

Consensus ad item (Noun)
The community reached a consensus on the new recycling program.
Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận về chương trình tái chế mới.
The committee did not reach a consensus about the event location.
Ủy ban đã không đạt được sự đồng thuận về địa điểm sự kiện.
Did the team achieve a consensus on the social initiative?
Nhóm đã đạt được sự đồng thuận về sáng kiến xã hội chưa?
Ý kiến hoặc vị trí được đạt được thông qua thảo luận chính thức.
The opinion or position reached by formal deliberation.
The committee reached a consensus on social policies for 2024.
Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách xã hội cho năm 2024.
They did not achieve consensus during the social discussion last week.
Họ đã không đạt được sự đồng thuận trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
Can we find a consensus about community support programs this year?
Chúng ta có thể tìm thấy sự đồng thuận về các chương trình hỗ trợ cộng đồng năm nay không?
Ý kiến tập thể hoặc tập thể có mối quan tâm chung.
A collective opinion or collective having a common interest.
The community reached a consensus about the new park design.
Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận về thiết kế công viên mới.
There is no consensus on the best way to reduce pollution.
Không có sự đồng thuận về cách tốt nhất để giảm ô nhiễm.
Is there a consensus among experts regarding climate change solutions?
Có sự đồng thuận giữa các chuyên gia về giải pháp biến đổi khí hậu không?