Bản dịch của từ Consent to trong tiếng Việt
Consent to

Consent to (Verb)
Để cho phép hoặc chấp thuận cho một cái gì đó xảy ra.
To give permission or approval for something to happen.
Many people consent to participate in community service projects each year.
Nhiều người đồng ý tham gia các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm.
Not everyone consented to the new social media policy at work.
Không phải ai cũng đồng ý với chính sách mạng xã hội mới tại công ty.
Did you consent to the changes in the neighborhood safety program?
Bạn có đồng ý với những thay đổi trong chương trình an toàn khu phố không?
Consent to (Noun)
Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc đồng ý làm điều gì đó.
Permission for something to happen or agreement to do something.
Many people gave their consent to the new social policy in 2023.
Nhiều người đã đồng ý với chính sách xã hội mới vào năm 2023.
The committee did not receive consent to host the event last month.
Ủy ban không nhận được sự đồng ý để tổ chức sự kiện tháng trước.
Did the community give their consent to the proposed changes?
Cộng đồng có đồng ý với những thay đổi được đề xuất không?
"Consent to" là cụm từ chỉ hành động chấp thuận hoặc đồng ý một cách có ý thức đối với một hành động, quyết định hoặc thỏa thuận nào đó. Trong tiếng Anh, sự khác biệt chủ yếu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không nằm ở hình thức viết mà ở ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "consent" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các cuộc thảo luận về quyền cá nhân và tự do lựa chọn.
Từ "consent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consentire", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "sentire" (cảm nhận). Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc đồng ý hoặc cảm thấy giống nhau trong suy nghĩ. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động đồng ý một cách có chủ ý, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý và xã hội. Hiện nay, "consent to" nhấn mạnh sự đồng thuận trong các mối quan hệ và thỏa thuận.
Từ "consent to" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến việc đồng ý trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế, trong khi trong phần viết, nó thường thấy trong các luận văn thảo luận về quyền con người hoặc đạo đức. Ngoài IELTS, "consent to" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, pháp lý và tâm lý học, nơi sự đồng ý của cá nhân là yếu tố quan trọng trong quyết định và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



