Bản dịch của từ Consequential trong tiếng Việt
Consequential
Consequential (Adjective)
Quan trọng; có ý nghĩa.
The pandemic had consequential effects on employment rates.
Đại dịch gây ra ảnh hưởng quan trọng đến tỷ lệ việc làm.
Her research led to consequential changes in public policy.
Nghiên cứu của cô ấy dẫn đến sự thay đổi quan trọng trong chính sách công cộng.
His actions had consequential impacts on society.
Hành động của anh ấy đã tác động đáng kể đến xã hội.
The policy changes led to consequential changes in social dynamics.
Các thay đổi chính sách dẫn đến những thay đổi quan trọng trong động lực xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp