Bản dịch của từ Consequential trong tiếng Việt
Consequential

Consequential (Adjective)
Quan trọng; có ý nghĩa.
The pandemic had consequential effects on employment rates.
Đại dịch gây ra ảnh hưởng quan trọng đến tỷ lệ việc làm.
Her research led to consequential changes in public policy.
Nghiên cứu của cô ấy dẫn đến sự thay đổi quan trọng trong chính sách công cộng.
The new law had consequential implications for social welfare programs.
Luật mới mang lại hậu quả quan trọng đối với các chương trình phúc lợi xã hội.
His actions had consequential impacts on society.
Hành động của anh ấy đã tác động đáng kể đến xã hội.
The policy changes led to consequential changes in social dynamics.
Các thay đổi chính sách dẫn đến những thay đổi quan trọng trong động lực xã hội.
The study revealed the consequential effects of inequality on communities.
Nghiên cứu đã chỉ ra những tác động quan trọng của sự bất bình đẳng đối với cộng đồng.
Họ từ
Từ "consequential" có nghĩa là liên quan đến hoặc gây ra hậu quả quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một kết quả đáng kể từ một hành động hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và học thuật, nhằm nhấn mạnh tính quan trọng của các kết quả và tác động của chúng.
Từ "consequential" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "consequentia", nghĩa là "hệ quả" hay "phát sinh". Tiếng Latin này được hình thành từ "consequi", có nghĩa là "đi theo" hoặc "xuất hiện từ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những kết quả hoặc hiệu ứng phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện. Ngày nay, "consequential" thường được dùng để mô tả những điều quan trọng, có ý nghĩa, hoặc tác động lớn đến tình huống hoặc quyết định, thể hiện mối liên hệ trực tiếp giữa nguyên nhân và hậu quả.
Từ "consequential" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về những kết quả hoặc ảnh hưởng trong các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong phần Reading, từ này cũng thường được tìm thấy trong các bài viết khoa học và nghiên cứu. Ngoài ra, "consequential" còn được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ những hậu quả quan trọng của hành động hoặc quyết định cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp