Bản dịch của từ Consequential trong tiếng Việt

Consequential

Adjective

Consequential (Adjective)

kˌɑnsəkwˈɛnʃl̩
kˌɑnsəkwˈɛntʃl̩
01

Quan trọng; có ý nghĩa.

Important; significant.

Ví dụ

The pandemic had consequential effects on employment rates.

Đại dịch gây ra ảnh hưởng quan trọng đến tỷ lệ việc làm.

Her research led to consequential changes in public policy.

Nghiên cứu của cô ấy dẫn đến sự thay đổi quan trọng trong chính sách công cộng.

02

Theo sau như một kết quả hoặc hiệu ứng.

Following as a result or effect.

Ví dụ

His actions had consequential impacts on society.

Hành động của anh ấy đã tác động đáng kể đến xã hội.

The policy changes led to consequential changes in social dynamics.

Các thay đổi chính sách dẫn đến những thay đổi quan trọng trong động lực xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consequential

Không có idiom phù hợp