Bản dịch của từ Consequential loss trong tiếng Việt

Consequential loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consequential loss (Noun)

kˌɑnsəkwˈɛnʃəl lˈɔs
kˌɑnsəkwˈɛnʃəl lˈɔs
01

Một tổn thất không được gây ra trực tiếp bởi một sự kiện, mà là kết quả của các hậu quả của sự kiện đó.

A loss that is not directly caused by an event, but is a result of the consequences of that event.

Ví dụ

The community faced consequential loss after the factory closed last year.

Cộng đồng đã phải chịu tổn thất hậu quả sau khi nhà máy đóng cửa năm ngoái.

They do not understand the consequential loss from decreased social services.

Họ không hiểu tổn thất hậu quả từ việc giảm dịch vụ xã hội.

What are the consequential losses of increased unemployment in the city?

Tổn thất hậu quả của việc tăng thất nghiệp trong thành phố là gì?

The consequential loss from the protest affected local businesses significantly.

Thiệt hại do hậu quả từ cuộc biểu tình ảnh hưởng lớn đến các doanh nghiệp địa phương.

There was no consequential loss reported after the social media campaign.

Không có thiệt hại nào do hậu quả được báo cáo sau chiến dịch truyền thông xã hội.

02

Theo điều khoản pháp lý, tổn thất gián tiếp đề cập đến các thiệt hại có thể được yêu cầu do ảnh hưởng gián tiếp của việc vi phạm hợp đồng hoặc sự cẩu thả.

In legal terms, consequential loss refers to damages that can be claimed due to indirect effects of a breach of contract or negligence.

Ví dụ

The company faced consequential loss after the contract was breached last year.

Công ty đã chịu tổn thất gián tiếp sau khi hợp đồng bị vi phạm năm ngoái.

They did not claim for consequential loss in the recent lawsuit.

Họ đã không yêu cầu bồi thường tổn thất gián tiếp trong vụ kiện gần đây.

What constitutes consequential loss in social contract disputes?

Tổn thất gián tiếp được xác định như thế nào trong các tranh chấp hợp đồng xã hội?

The company faced consequential loss after failing to meet the contract deadline.

Công ty đã gặp tổn thất gián tiếp sau khi không hoàn thành thời hạn hợp đồng.

They did not claim consequential loss from the delayed project delivery.

Họ đã không yêu cầu bồi thường tổn thất gián tiếp từ việc giao dự án trễ.

03

Nó thường bao gồm lợi nhuận bị mất hoặc chi phí bổ sung phát sinh do một tổn thất chính.

It often includes lost profits or additional expenses incurred as a result of a primary loss.

Ví dụ

The fire caused a consequential loss of $50,000 for the community center.

Ngọn lửa đã gây ra tổn thất liên quan là 50.000 đô la cho trung tâm cộng đồng.

The flood did not result in consequential loss for local businesses.

Cơn lũ không gây ra tổn thất liên quan cho các doanh nghiệp địa phương.

Did the storm lead to any consequential loss for the charity event?

Cơn bão có gây ra tổn thất liên quan nào cho sự kiện từ thiện không?

The company faced consequential loss after the data breach in 2022.

Công ty đã phải chịu tổn thất hậu quả sau vụ rò rỉ dữ liệu năm 2022.

The restaurant did not suffer consequential loss from the recent food inspection.

Nhà hàng không phải chịu tổn thất hậu quả từ cuộc kiểm tra thực phẩm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consequential loss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consequential loss

Không có idiom phù hợp