Bản dịch của từ Conservancy trong tiếng Việt

Conservancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservancy (Noun)

knsˈɝvnsi
knsˈɝɹvnsi
01

Bảo tồn động vật hoang dã và môi trường.

The conservation of wildlife and the environment.

Ví dụ

Conservancy is crucial for protecting endangered species in national parks.

Sự bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ các loài động vật nguy cơ tại các công viên quốc gia.

Lack of conservancy efforts can lead to irreversible damage to ecosystems.

Thiếu nỗ lực bảo tồn có thể dẫn đến thiệt hại không thể đảo ngược cho hệ sinh thái.

Is conservancy a priority in environmental policies for sustainable development?

Liệu việc bảo tồn có phải là ưu tiên trong các chính sách môi trường để phát triển bền vững không?

02

Một cơ quan quan tâm đến việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

A body concerned with the preservation of natural resources.

Ví dụ

The local conservancy organized a tree planting event last month.

Hội bảo tồn địa phương tổ chức sự kiện trồng cây tháng trước.

Some people don't understand the importance of supporting the conservancy's work.

Một số người không hiểu về tầm quan trọng của việc hỗ trợ công việc của hội bảo tồn.

Is the conservancy planning to clean up the local river next month?

Hội bảo tồn có đang lên kế hoạch dọn dẹp con sông địa phương vào tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conservancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] In recent years, environmental has attracted a lot of public attention [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] It is our responsibility to counteract these effects and actively engage in efforts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Therefore, we humans usually bring dolphins back to our camps/centres for entertaining and educational purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] On the one hand, it is undeniable that zoos have been making substantial contributions to wildlife [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Conservancy

Không có idiom phù hợp