Bản dịch của từ Conservancy trong tiếng Việt
Conservancy

Conservancy (Noun)
Bảo tồn động vật hoang dã và môi trường.
The conservation of wildlife and the environment.
Conservancy is crucial for protecting endangered species in national parks.
Sự bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ các loài động vật nguy cơ tại các công viên quốc gia.
Lack of conservancy efforts can lead to irreversible damage to ecosystems.
Thiếu nỗ lực bảo tồn có thể dẫn đến thiệt hại không thể đảo ngược cho hệ sinh thái.
Is conservancy a priority in environmental policies for sustainable development?
Liệu việc bảo tồn có phải là ưu tiên trong các chính sách môi trường để phát triển bền vững không?
Một cơ quan quan tâm đến việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
A body concerned with the preservation of natural resources.
The local conservancy organized a tree planting event last month.
Hội bảo tồn địa phương tổ chức sự kiện trồng cây tháng trước.
Some people don't understand the importance of supporting the conservancy's work.
Một số người không hiểu về tầm quan trọng của việc hỗ trợ công việc của hội bảo tồn.
Is the conservancy planning to clean up the local river next month?
Hội bảo tồn có đang lên kế hoạch dọn dẹp con sông địa phương vào tháng sau không?
Họ từ
Từ "conservancy" thường được hiểu là một tổ chức hoặc cơ quan có nhiệm vụ bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Trong ngữ cảnh này, nó thường liên quan đến bảo tồn đất đai, nước, và động thực vật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, tuy nhiên ở tiếng Anh Mỹ, từ "conservation" hoặc "nature reserve" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt nằm ở phạm vi sử dụng và ngữ cảnh, mặc dù cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
Từ "conservancy" có nguồn gốc từ động từ Latin "conservere", mang nghĩa là "bảo tồn" hoặc "giữ lại". Trong tiếng Anh, nó bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc cơ quan có nhiệm vụ bảo vệ và quản lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngày nay, "conservancy" không chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường mà còn đến các chương trình bảo tồn văn hóa và di sản, thể hiện sự phát triển của khái niệm bảo vệ trong xã hội hiện đại.
Từ “conservancy” xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề môi trường, bảo tồn và chính sách quản lý đất đai. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo vệ động vật hoang dã, việc duy trì hệ sinh thái và các sáng kiến bền vững. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng toàn cầu đối với việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



