Bản dịch của từ Conservatively trong tiếng Việt
Conservatively
Conservatively (Adverb)
She answered the IELTS writing task conservatively to avoid mistakes.
Cô ấy trả lời bài viết IELTS một cách thận trọng để tránh sai lầm.
He was advised not to speak conservatively during the IELTS speaking test.
Anh ấy được khuyên không nói thận trọng trong bài thi nói IELTS.
Did you approach the IELTS writing task conservatively to ensure accuracy?
Bạn đã tiếp cận bài viết IELTS một cách thận trọng để đảm bảo độ chính xác chưa?
Từ "conservatively" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "conservative", chỉ cách tiếp cận hoặc hành động theo hướng bảo thủ, kiên định trong các quan điểm, ý tưởng hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể tập trung vào các chính sách xã hội truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường nhấn mạnh đến phát triển kinh tế và tự do cá nhân.
Từ "conservatively" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conservare", có nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo tồn". Sự phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, liên quan đến các quan điểm chính trị và xã hội hướng tới việc duy trì các giá trị truyền thống và kháng cự sự thay đổi. Ngày nay, "conservatively" được sử dụng để chỉ cách tiếp cận thận trọng, bảo thủ trong các lĩnh vực như tài chính, xã hội và chính trị, phản ánh nỗ lực giữ vững ổn định và truyền thống.
Từ "conservatively" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần giao tiếp của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quản lý tài chính hoặc bảo tồn môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cách tiếp cận cẩn trọng hoặc không mạo hiểm, ví dụ như trong lĩnh vực đầu tư, chính sách công, và nghiên cứu xã hội, nhằm nhấn mạnh sự thận trọng trong các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp