Bản dịch của từ Conserving trong tiếng Việt

Conserving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conserving (Verb)

knsˈɝvɪŋ
knsˈɝvɪŋ
01

Giữ và bảo vệ khỏi bị tổn hại, hư hỏng, mất mát hoặc phá hủy.

Keep and protect from harm decay loss or destruction.

Ví dụ

Conserving water is essential for sustainable living in urban areas.

Bảo tồn nước là cần thiết cho cuộc sống bền vững ở các khu vực thành thị.

The community is actively conserving energy by using solar panels.

Cộng đồng đang tích cực bảo tồn năng lượng bằng cách sử dụng tấm pin năng lượng mặt trời.

Conserving forests helps maintain biodiversity and protect wildlife habitats.

Bảo tồn rừng giúp duy trì đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã.

Dạng động từ của Conserving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conserve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conserved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conserved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conserves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conserving

Conserving (Adjective)

knsˈɝvɪŋ
knsˈɝvɪŋ
01

Bảo vệ khỏi bị tổn hại hoặc sâu răng.

Protecting from harm or decay.

Ví dụ

Conserving energy is crucial for a sustainable future.

Bảo tồn năng lượng là quan trọng cho tương lai bền vững.

The conserving efforts of the community helped preserve the park.

Những nỗ lực bảo tồn của cộng đồng đã giúp bảo vệ công viên.

Conserving water is important to ensure a stable water supply.

Bảo tồn nước là quan trọng để đảm bảo cung cấp nước ổn định.