Bản dịch của từ Conserving trong tiếng Việt
Conserving

Conserving (Verb)
Giữ và bảo vệ khỏi bị tổn hại, hư hỏng, mất mát hoặc phá hủy.
Keep and protect from harm decay loss or destruction.
Conserving water is essential for sustainable living in urban areas.
Bảo tồn nước là cần thiết cho cuộc sống bền vững ở các khu vực thành thị.
The community is actively conserving energy by using solar panels.
Cộng đồng đang tích cực bảo tồn năng lượng bằng cách sử dụng tấm pin năng lượng mặt trời.
Conserving forests helps maintain biodiversity and protect wildlife habitats.
Bảo tồn rừng giúp duy trì đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã.
Dạng động từ của Conserving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conserving |
Conserving (Adjective)
Bảo vệ khỏi bị tổn hại hoặc sâu răng.
Protecting from harm or decay.
Conserving energy is crucial for a sustainable future.
Bảo tồn năng lượng là quan trọng cho tương lai bền vững.
The conserving efforts of the community helped preserve the park.
Những nỗ lực bảo tồn của cộng đồng đã giúp bảo vệ công viên.
Conserving water is important to ensure a stable water supply.
Bảo tồn nước là quan trọng để đảm bảo cung cấp nước ổn định.