Bản dịch của từ Conserving trong tiếng Việt

Conserving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conserving(Verb)

kənsˈɜːvɪŋ
ˈkɑnsɝvɪŋ
01

Duy trì cái gì đó trong trạng thái ban đầu hoặc hiện tại của nó.

To maintain something in its original or existing state

Ví dụ
02

Tiết kiệm hoặc bảo tồn năng lượng hay tài nguyên

To save or preserve energy or resources

Ví dụ
03

Để bảo vệ khỏi tổn hại, hư hỏng hoặc mất mát

To protect from harm decay or loss

Ví dụ