Bản dịch của từ Considered trong tiếng Việt
Considered

Considered (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của việc xem xét.
Simple past and past participle of consider.
Many people considered social media essential for communication in 2023.
Nhiều người coi mạng xã hội là cần thiết cho giao tiếp năm 2023.
Experts did not consider traditional methods effective for modern social issues.
Các chuyên gia không coi phương pháp truyền thống hiệu quả cho các vấn đề xã hội hiện đại.
Did you consider the impact of social media on mental health?
Bạn có xem xét tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Considered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Considered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Considered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Considers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Considering |
Họ từ
"Considered" là một động từ quá khứ phân từ của "consider", mang nghĩa là suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề hoặc đưa ra ý kiến về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "considered" thường được dùng để diễn đạt một sự đánh giá hay nhận định mang tính chất nghiêm túc về người hay vật. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "considered" trong văn viết trang trọng nhiều hơn.
Từ "considered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "considerare", có nghĩa là "nhìn, suy nghĩ kỹ". "Considerare" được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "siderare" (nhìn lên). Qua thời gian, nghĩa của từ này dần mở rộng để chỉ hành động suy nghĩ, đánh giá một cách cẩn thận về một vấn đề hay sự việc. Ngày nay, "considered" mang ý nghĩa công nhận hoặc xem xét, phản ánh sự tôn trọng đối với ý kiến và quan điểm của người khác.
Từ "considered" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bàn luận, phân tích hoặc đánh giá quan điểm và thực tế. Trong phần nói và viết, "considered" thường được dùng khi trình bày quan điểm cá nhân hoặc khi mô tả các khía cạnh của một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết học thuật và báo cáo, thể hiện sự xem xét tỉ mỉ một vấn đề hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



