Bản dịch của từ Consider trong tiếng Việt

Consider

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consider(Verb)

kənˈsɪd.ər
kənˈsɪd.ɚ
01

Xem xét, cân nhắc.

Consider, consider.

Ví dụ
02

Hãy suy nghĩ cẩn thận về (điều gì đó), thường là trước khi đưa ra quyết định.

Think carefully about (something), typically before making a decision.

Ví dụ
03

Nhìn chăm chú vào.

Look attentively at.

Ví dụ

Dạng động từ của Consider (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consider

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Considered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Considered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Considers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Considering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ