Bản dịch của từ Consign trong tiếng Việt
Consign

Consign (Verb)
She consigned the package to her friend for safekeeping.
Cô ấy giao gói hàng cho bạn cô để bảo quản.
The company consigns products to local distributors for sale.
Công ty giao sản phẩm cho các nhà phân phối địa phương để bán.
He consigns his old books to the charity shop every year.
Anh ấy giao sách cũ cho cửa hàng từ thiện mỗi năm.
Dạng động từ của Consign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consigning |
Họ từ
Từ "consign" có nghĩa là gửi hàng hóa hoặc gửi một thứ gì đó cho một người khác để quản lý hoặc bán. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, "consign" thường được liên hệ với giao dịch thương mại và hàng hóa, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc gửi hàng hóa qua dịch vụ vận chuyển.
Từ "consign" có nguồn gốc từ động từ Latin "consignare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ghi chú". Từ này hình thành từ các thành phần "con-" (cùng nhau) và "signare" (đánh dấu). Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó từng được sử dụng để chỉ việc gửi hàng hóa hoặc tài liệu kèm theo chỉ dẫn rõ ràng. Hiện nay, "consign" thường được hiểu là giao hàng hoặc gửi đi, hàm ý sự ủy quyền hoặc cam kết trong việc vận chuyển tài sản.
Từ "consign" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến giao nhận hàng hóa hoặc việc ủy thác. Trong ngữ cảnh chung, "consign" thường được sử dụng trong thương mại, logistics và pháp luật, đề cập đến việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa cho bên khác để bán hoặc quản lý, thể hiện sự tin tưởng và sự phân chia trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp