Bản dịch của từ Consistency check trong tiếng Việt

Consistency check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consistency check (Noun)

kənsˈɪstənsi tʃˈɛk
kənsˈɪstənsi tʃˈɛk
01

Quá trình kiểm tra rằng dữ liệu hoặc hệ thống tạo ra các kết quả giống nhau dưới các điều kiện nhất quán.

A process of checking that data or systems produce the same results under consistent conditions.

Ví dụ

The consistency check showed equal results for all social surveys conducted.

Kiểm tra tính nhất quán cho thấy kết quả bằng nhau cho tất cả khảo sát xã hội.

The researchers did not perform a consistency check on their social data.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện kiểm tra tính nhất quán trên dữ liệu xã hội của họ.

Did the team complete the consistency check for the social experiments?

Đội đã hoàn thành kiểm tra tính nhất quán cho các thí nghiệm xã hội chưa?

02

Một xác minh để đảm bảo rằng hai tập dữ liệu không xung đột.

A verification to ensure that two sets of data do not conflict.

Ví dụ

The consistency check revealed data errors in the social survey results.

Kiểm tra tính nhất quán đã phát hiện lỗi dữ liệu trong kết quả khảo sát xã hội.

The consistency check did not find any conflicts in the demographic data.

Kiểm tra tính nhất quán không phát hiện xung đột nào trong dữ liệu nhân khẩu học.

Did the consistency check confirm the accuracy of the social statistics?

Kiểm tra tính nhất quán có xác nhận độ chính xác của thống kê xã hội không?

03

Một phân tích được thực hiện để đảm bảo tuân thủ một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định.

An analysis performed to ensure compliance with a given standard or requirement.

Ví dụ

The community conducted a consistency check for the new social program.

Cộng đồng đã thực hiện một kiểm tra tính nhất quán cho chương trình xã hội mới.

They did not perform a consistency check on the survey results.

Họ đã không thực hiện kiểm tra tính nhất quán trên kết quả khảo sát.

Did the city conduct a consistency check for the housing policies?

Thành phố có thực hiện kiểm tra tính nhất quán cho các chính sách nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consistency check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consistency check

Không có idiom phù hợp