Bản dịch của từ Consolatory trong tiếng Việt

Consolatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolatory (Adjective)

knsˈɑlətoʊɹi
knsˈɑlətoʊɹi
01

Console nào.

Which consoles.

Ví dụ

Her consolatory words helped me feel better after the tough debate.

Những lời an ủi của cô ấy giúp tôi cảm thấy tốt hơn sau cuộc tranh luận khó khăn.

His consolatory remarks did not ease the tension during the discussion.

Những nhận xét an ủi của anh ấy không làm giảm bớt căng thẳng trong cuộc thảo luận.

Are consolatory gestures important in social interactions during IELTS speaking?

Những cử chỉ an ủi có quan trọng trong các tương tác xã hội trong phần nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consolatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consolatory

Không có idiom phù hợp