Bản dịch của từ Consolatory trong tiếng Việt
Consolatory

Consolatory (Adjective)
Console nào.
Which consoles.
Her consolatory words helped me feel better after the tough debate.
Những lời an ủi của cô ấy giúp tôi cảm thấy tốt hơn sau cuộc tranh luận khó khăn.
His consolatory remarks did not ease the tension during the discussion.
Những nhận xét an ủi của anh ấy không làm giảm bớt căng thẳng trong cuộc thảo luận.
Are consolatory gestures important in social interactions during IELTS speaking?
Những cử chỉ an ủi có quan trọng trong các tương tác xã hội trong phần nói IELTS không?
Họ từ
Từ “consolatory” là tính từ chỉ tính chất an ủi hoặc làm dịu nỗi buồn của một người, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý và xã hội. Từ này có nguồn gốc từ động từ “console”, có nghĩa là động viên hoặc cung cấp sự hỗ trợ tinh thần. Trong tiếng Anh, “consolatory” được dùng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng có thể ít gặp hơn trong cách sử dụng ở ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "consolatory" xuất phát từ tiếng Latinh "consolatorius", với gốc từ "consolari" có nghĩa là "an ủi". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động cung cấp sự thoải mái hoặc an ủi cho người khác trong những thời điểm khó khăn. Kể từ đó, "consolatory" đã được áp dụng trong ngữ cảnh hiện tại để mô tả các hành động, lời nói hoặc vật phẩm nhằm mang lại sự yên lòng và hỗ trợ tinh thần cho những người đang đau khổ.
Từ "consolatory" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp liên quan đến việc an ủi hoặc khích lệ người khác trong thời điểm khó khăn. Ví dụ, trong văn học hoặc cảm xúc, "consolatory" mô tả những hành động hoặc lời nói hỗ trợ tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp