Bản dịch của từ Consolidated case trong tiếng Việt

Consolidated case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolidated case (Noun)

kənsˈɑlədˌeɪtəd kˈeɪs
kənsˈɑlədˌeɪtəd kˈeɪs
01

Một vụ án đã được hợp nhất hoặc kết hợp với những vụ án khác cho mục đích tố tụng pháp luật.

A case that has been merged or combined with others for the purpose of legal proceedings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong tài chính, một tình huống mà báo cáo tài chính của một công ty mẹ và các công ty con của nó được hợp nhất thành một báo cáo.

In finance, a situation where financial statements of a parent company and its subsidiaries are combined into one report.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại vụ án được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý mà nhiều vụ án liên quan được xử lý như một đơn vị duy nhất.

A type of case used in legal contexts where multiple related cases are handled as a single unit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consolidated case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consolidated case

Không có idiom phù hợp