Bản dịch của từ Conspicuous trong tiếng Việt

Conspicuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conspicuous (Adjective)

knspˈɪkjuəs
knspˈɪkjuəs
01

Rõ ràng có thể nhìn thấy.

Clearly visible.

Ví dụ

Her conspicuous outfit attracted everyone's attention at the party.

Bộ trang phục rõ ràng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The conspicuous billboard promoted the new community event effectively.

Bảng hiệu rõ ràng quảng cáo sự kiện cộng đồng mới một cách hiệu quả.

The conspicuous logo on the charity poster was easily recognizable.

Logo rõ ràng trên tờ quảng cáo từ thiện dễ nhận biết.

Dạng tính từ của Conspicuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Conspicuous

Dễ thấy

More conspicuous

Dễ thấy hơn

Most conspicuous

Dễ thấy nhất

Kết hợp từ của Conspicuous (Adjective)

CollocationVí dụ

Make somebody conspicuous

Làm cho ai đó nổi bật

Her bright red dress made her conspicuous at the party.

Chiếc váy đỏ sáng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.

Seem conspicuous

Dường như rõ ràng

Her new hairstyle seemed conspicuous at the party.

Kiểu tóc mới của cô ấy dường như rất rõ ràng tại bữa tiệc.

Feel conspicuous

Cảm thấy rõ ràng

She felt conspicuous at the party due to her bright pink dress.

Cô ấy cảm thấy lộ rõ tại bữa tiệc vì chiếc váy hồng sặc sỡ của mình.

Be conspicuous

Nổi bật

Her bright red dress was conspicuous at the party.

Chiếc váy đỏ sáng của cô ấy rất nổi bật tại bữa tiệc.

Become conspicuous

Trở nên đáng chú ý

Her charitable work made her become conspicuous in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy khiến cô trở nên nổi bật trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conspicuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and nerve-racking notification alarms become so that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Conspicuous

Không có idiom phù hợp