Bản dịch của từ Conspicuous trong tiếng Việt
Conspicuous

Conspicuous (Adjective)
Her conspicuous outfit attracted everyone's attention at the party.
Bộ trang phục rõ ràng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The conspicuous billboard promoted the new community event effectively.
Bảng hiệu rõ ràng quảng cáo sự kiện cộng đồng mới một cách hiệu quả.
The conspicuous logo on the charity poster was easily recognizable.
Logo rõ ràng trên tờ quảng cáo từ thiện dễ nhận biết.
Dạng tính từ của Conspicuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conspicuous Dễ thấy | More conspicuous Dễ thấy hơn | Most conspicuous Dễ thấy nhất |
Kết hợp từ của Conspicuous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make somebody conspicuous Làm cho ai đó nổi bật | Her bright red dress made her conspicuous at the party. Chiếc váy đỏ sáng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc. |
Seem conspicuous Dường như rõ ràng | Her new hairstyle seemed conspicuous at the party. Kiểu tóc mới của cô ấy dường như rất rõ ràng tại bữa tiệc. |
Feel conspicuous Cảm thấy rõ ràng | She felt conspicuous at the party due to her bright pink dress. Cô ấy cảm thấy lộ rõ tại bữa tiệc vì chiếc váy hồng sặc sỡ của mình. |
Be conspicuous Nổi bật | Her bright red dress was conspicuous at the party. Chiếc váy đỏ sáng của cô ấy rất nổi bật tại bữa tiệc. |
Become conspicuous Trở nên đáng chú ý | Her charitable work made her become conspicuous in the community. Công việc từ thiện của cô ấy khiến cô trở nên nổi bật trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "conspicuous" có nghĩa là dễ nhận thấy, nổi bật hoặc thu hút sự chú ý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hiện diện hay hành vi của một đối tượng. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "conspicuous" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với tần suất cao hơn trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "conspicuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conspicuus", kết hợp giữa tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "specere" (có nghĩa là "nhìn"). Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa trong tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Nghĩa của từ liên quan đến việc dễ nhận thấy, nổi bật, thể hiện sự rõ ràng và thu hút sự chú ý, phản ánh khả năng được nhìn thấy một cách rõ ràng do đặc điểm nổi bật của đối tượng.
Từ "conspicuous" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Writing và Speaking, nơi người tham gia thường cần cung cấp mô tả rõ ràng và sắc nét về một vấn đề hoặc hiện tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, phân tích xã hội và văn học để miêu tả những đặc điểm nổi bật, dễ nhận thấy trong một đối tượng hoặc hiện tượng cụ thể. Kết hợp với các danh từ như "trend", "increase", "feature", "difference", từ này tạo nên những diễn đạt sắc nét, phù hợp trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
