Bản dịch của từ Constipation trong tiếng Việt
Constipation
Constipation (Noun)
Tình trạng khó đi đại tiện, thường liên quan đến phân cứng.
A condition in which there is difficulty in emptying the bowels usually associated with hardened faeces.
Poor diet can lead to constipation issues in many people.
Chế độ ăn kém có thể dẫn đến vấn đề táo bón ở nhiều người.
Regular exercise can help prevent constipation and improve bowel movements.
Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa táo bón và cải thiện chuyển động ruột.
Drinking enough water is important to avoid constipation problems.
Uống đủ nước là quan trọng để tránh các vấn đề về táo bón.
Dạng danh từ của Constipation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constipation | Constipations |
Kết hợp từ của Constipation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prevent constipation Ngăn ngừa táo bón | Fiber-rich foods help prevent constipation issues in the community. Thực phẩm giàu chất xơ giúp ngăn ngừa vấn đề táo bón trong cộng đồng. |
Bout of constipation Cơn táo bón | He missed the party due to a bout of constipation. Anh ấy đã bỏ lễ vì một cơn táo bón. |
Suffer from constipation Bị táo bón | Many elderly people suffer from constipation due to poor diet. Nhiều người cao tuổi gặp phải tình trạng táo bón do chế độ ăn kém. |
Treat constipation Điều trị táo bón | Fiber-rich foods can help treat constipation effectively. Thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp điều trị táo bón hiệu quả. |
Họ từ
Táo bón (constipation) là tình trạng mất khả năng đều đặn trong việc đại tiện, thường được đặc trưng bởi việc đi phân khó khăn, ít hơn ba lần mỗi tuần. Tình trạng này có thể dẫn đến khó chịu và đau bụng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút; người Anh thường nhấn mạnh âm trước, trong khi người Mỹ nhấn mạnh âm giữa.
Từ "constipation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constipatio", xuất phát từ động từ "constipare", có nghĩa là "đè nén" hoặc "gập lại". Trong bối cảnh y học, từ này ám chỉ trạng thái ruột bị đè nén, dẫn đến khó khăn trong việc bài tiết. Khái niệm này được phát triển qua các thời kỳ với sự gia tăng nhận thức về sức khỏe đường tiêu hóa, phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái vật lý và chức năng sinh lý của cơ thể.
Từ "constipation" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần thi IELTS Speaking và Writing, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe và dinh dưỡng. Trong IELTS Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc hội thoại liên quan đến y tế hoặc tư vấn sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống như thăm khám bác sĩ, thảo luận về chế độ ăn uống, và nghiên cứu về các rối loạn tiêu hóa, làm nổi bật mối quan hệ giữa chức năng tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp