Bản dịch của từ Constipation trong tiếng Việt

Constipation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constipation (Noun)

kɑnstəpˈeɪʃn
kɑnstəpˈeɪʃn
01

Tình trạng khó đi đại tiện, thường liên quan đến phân cứng.

A condition in which there is difficulty in emptying the bowels usually associated with hardened faeces.

Ví dụ

Poor diet can lead to constipation issues in many people.

Chế độ ăn kém có thể dẫn đến vấn đề táo bón ở nhiều người.

Regular exercise can help prevent constipation and improve bowel movements.

Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa táo bón và cải thiện chuyển động ruột.

Drinking enough water is important to avoid constipation problems.

Uống đủ nước là quan trọng để tránh các vấn đề về táo bón.

Dạng danh từ của Constipation (Noun)

SingularPlural

Constipation

Constipations

Kết hợp từ của Constipation (Noun)

CollocationVí dụ

Prevent constipation

Ngăn ngừa táo bón

Fiber-rich foods help prevent constipation issues in the community.

Thực phẩm giàu chất xơ giúp ngăn ngừa vấn đề táo bón trong cộng đồng.

Bout of constipation

Cơn táo bón

He missed the party due to a bout of constipation.

Anh ấy đã bỏ lễ vì một cơn táo bón.

Suffer from constipation

Bị táo bón

Many elderly people suffer from constipation due to poor diet.

Nhiều người cao tuổi gặp phải tình trạng táo bón do chế độ ăn kém.

Treat constipation

Điều trị táo bón

Fiber-rich foods can help treat constipation effectively.

Thực phẩm giàu chất xơ có thể giúp điều trị táo bón hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constipation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constipation

Không có idiom phù hợp