Bản dịch của từ Constituents trong tiếng Việt
Constituents

Constituents (Noun)
Một thành viên của một khu vực bầu cử.
A member of a constituency.
The constituents elected Maria as their representative.
Cử tri đã bầu Maria làm đại diện của họ.
Not all constituents agree with the proposed policies.
Không phải tất cả cử tri đều đồng ý với các chính sách đề xuất.
Are constituents actively engaged in local community initiatives?
Các cử tri có tích cực tham gia các sáng kiến cộng đồng địa phương không?
Dạng danh từ của Constituents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constituent | Constituents |
Họ từ
Từ "constituents" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những thành phần tạo nên một toàn thể hoặc một tập hợp. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, như trong hóa học để chỉ các nguyên tố cấu thành một hợp chất, hoặc trong chính trị để chỉ cử tri hoặc các thành viên của một tổ chức. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "constituents" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể được sử dụng với tần suất khác nhau trong một số lĩnh vực đặc thù.
Từ "constituents" xuất phát từ gốc Latin "constituens", từ động từ "constituere", có nghĩa là "thiết lập, cấu thành". Trong ngữ cảnh hiện nay, thuật ngữ này thường chỉ các thành phần hoặc yếu tố cấu tạo nên một tổng thể. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển trong việc nhấn mạnh vai trò của các yếu tố cá nhân trong việc tạo nên một hệ thống hoặc khái niệm phức tạp, làm nổi bật sự kết hợp và mối quan hệ giữa các thành phần đó.
Từ "constituents" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và bài nói liên quan đến chính trị, khoa học và xã hội. Tần suất sử dụng từ này cao trong bối cảnh mô tả các thành phần cấu tạo của một hệ thống hoặc mối quan hệ giữa các khu vực. Trong khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố cấu thành của một hợp chất. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm thảo luận về sự đại diện của cử tri trong chính trị và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp