Bản dịch của từ Constitutional monarchy trong tiếng Việt

Constitutional monarchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constitutional monarchy (Noun)

kɑnstɪtˈuʃənl mˈɑnəɹki
kɑnstɪtˈuʃənl mˈɑnəɹki
01

Một hệ thống chính phủ trong đó một vị vua chia sẻ quyền lực với một chính phủ được tổ chức theo hiến pháp.

A system of government in which a monarch shares power with a constitutionally organized government.

Ví dụ

The United Kingdom is a constitutional monarchy with a parliamentary system.

Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ lập hiến với hệ thống nghị viện.

Vietnam does not have a constitutional monarchy like England.

Việt Nam không có chế độ quân chủ lập hiến như Anh.

Is Sweden a constitutional monarchy with a democratic government?

Thụy Điển có phải là một chế độ quân chủ lập hiến với chính phủ dân chủ không?

02

Một hình thức chính phủ trong đó một vị vua hoặc nữ hoàng đóng vai trò là người đứng đầu nhà nước trong các ranh giới được thiết lập bởi hiến pháp.

A form of government whereby a king or queen acts as head of state within the boundaries set by a constitution.

Ví dụ

The United Kingdom is a well-known constitutional monarchy with a rich history.

Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ lập hiến nổi tiếng với lịch sử phong phú.

Vietnam does not have a constitutional monarchy like the UK or Japan.

Việt Nam không có chế độ quân chủ lập hiến như Vương quốc Anh hoặc Nhật Bản.

Is Sweden's government a constitutional monarchy that protects citizens' rights?

Chính phủ Thụy Điển có phải là chế độ quân chủ lập hiến bảo vệ quyền công dân không?

03

Một hệ thống chính trị trong đó một vị vua bị kiểm soát một phần bởi hiến pháp, luật pháp hoặc một cơ quan quốc hội.

A political system in which a monarch is partly controlled by a constitution, laws, or a parliamentary body.

Ví dụ

The United Kingdom is a constitutional monarchy with a rich history.

Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ lập hiến với lịch sử phong phú.

Japan is not a constitutional monarchy; it has a parliamentary system instead.

Nhật Bản không phải là một chế độ quân chủ lập hiến; nó có hệ thống nghị viện.

Is Sweden a constitutional monarchy or a republic in Europe?

Thụy Điển là chế độ quân chủ lập hiến hay là một nước cộng hòa ở châu Âu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constitutional monarchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constitutional monarchy

Không có idiom phù hợp