Bản dịch của từ Construct trong tiếng Việt

Construct

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construct(Verb)

kənˈstrʌkt
kənˈstrʌkt
01

Xây dựng.

Build.

Ví dụ
02

Xây dựng hoặc chế tạo (cái gì đó, điển hình là tòa nhà, con đường hoặc máy móc)

Build or make (something, typically a building, road, or machine)

Ví dụ

Dạng động từ của Construct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Construct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Constructed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Constructed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Constructs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Constructing

Construct(Noun)

kˈɑnstɹəkt
kˈɑnstɹəktn
01

Một ý tưởng hoặc lý thuyết chứa đựng nhiều yếu tố khái niệm khác nhau, thường được coi là chủ quan và không dựa trên bằng chứng thực nghiệm.

An idea or theory containing various conceptual elements, typically one considered to be subjective and not based on empirical evidence.

construct nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Construct (Noun)

SingularPlural

Construct

Constructs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ