Bản dịch của từ Constructed trong tiếng Việt
Constructed

Constructed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cấu trúc.
Simple past and past participle of construct.
They constructed a new community center in 2022 for local events.
Họ đã xây dựng một trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022 cho các sự kiện địa phương.
The city did not construct enough parks for the growing population.
Thành phố không xây dựng đủ công viên cho dân số đang tăng.
Did they construct the new library before the summer festival?
Họ đã xây dựng thư viện mới trước lễ hội mùa hè chưa?
Dạng động từ của Constructed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Construct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constructing |
Họ từ
Từ "constructed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "construct", có nghĩa là xây dựng hoặc lắp ráp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, kỹ thuật và sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "constructed" có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ điệu chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "constructed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "construere", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "struere" có nghĩa là "xây dựng". Nguyên thủy, từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc xây dựng hoặc tổ chức các yếu tố thành một tổng thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "constructed" không chỉ áp dụng cho các công trình vật chất mà còn được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng như xây dựng lý thuyết hoặc tư tưởng, thể hiện tính chất hình thành từ nhiều phần khác nhau.
Từ "constructed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Nói và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh đề cập đến xây dựng hoặc hình thành cấu trúc vật lý và khái niệm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật, và khoa học, liên quan đến việc tạo ra hoặc phát triển một sản phẩm, khái niệm, hay lý thuyết nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



