Bản dịch của từ Construction estimate trong tiếng Việt
Construction estimate
Noun [U/C]

Construction estimate (Noun)
kənstɹˈʌkʃən ˈɛstəmət
kənstɹˈʌkʃən ˈɛstəmət
01
Một đánh giá về chi phí liên quan đến một dự án xây dựng.
An assessment of the costs involved in a construction project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ước tính tính toán về tổng chi phí cho một dự án xây dựng.
A calculated approximation of the total expenses for a building project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Construction estimate
Không có idiom phù hợp