Bản dịch của từ Constructive criticism trong tiếng Việt
Constructive criticism

Constructive criticism(Noun)
Một hình thức hướng dẫn chỉ ra những lĩnh vực cần phát triển trong khi cũng công nhận những điểm mạnh.
A form of guidance that points out areas for development while also recognizing strengths.
Những nhận xét hoặc gợi ý cung cấp phương tiện để phát triển hoặc cải thiện.
Comments or suggestions that provide a means for growth or betterment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Constructive criticism" là thuật ngữ chỉ việc đánh giá hoặc nhận xét về một công việc hoặc hành vi nào đó một cách xây dựng, nhằm mục đích cải thiện, phát triển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và công sở. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào tính đồng đội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khả năng cá nhân và sự sáng tạo.
"Constructive criticism" là thuật ngữ chỉ việc đánh giá hoặc nhận xét về một công việc hoặc hành vi nào đó một cách xây dựng, nhằm mục đích cải thiện, phát triển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và công sở. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào tính đồng đội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khả năng cá nhân và sự sáng tạo.
