Bản dịch của từ Constructive criticism trong tiếng Việt

Constructive criticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constructive criticism(Noun)

kənstɹˈʌktɨv kɹˈɪtɨsˌɪzəm
kənstɹˈʌktɨv kɹˈɪtɨsˌɪzəm
01

Phản hồi hữu ích nhằm cải thiện công việc hoặc hành vi của ai đó.

Feedback that is helpful and aimed at improving someone's work or behavior.

Ví dụ
02

Một hình thức hướng dẫn chỉ ra những lĩnh vực cần phát triển trong khi cũng công nhận những điểm mạnh.

A form of guidance that points out areas for development while also recognizing strengths.

Ví dụ
03

Những nhận xét hoặc gợi ý cung cấp phương tiện để phát triển hoặc cải thiện.

Comments or suggestions that provide a means for growth or betterment.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh