Bản dịch của từ Consular office trong tiếng Việt

Consular office

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consular office (Noun)

kˈɑnsəlɚ ˈɔfɨs
kˈɑnsəlɚ ˈɔfɨs
01

Văn phòng lãnh sự.

Office of a consul.

Ví dụ

The consular office provided assistance to stranded citizens abroad.

Văn phòng lãnh sự cung cấp sự giúp đỡ cho công dân mắc kẹt ở nước ngoài.

She visited the consular office to renew her passport for travel.

Cô ấy đến thăm văn phòng lãnh sự để làm mới hộ chiếu cho chuyến đi.

The consular office issued visas to foreign nationals visiting the country.

Văn phòng lãnh sự cấp visa cho người nước ngoài đến thăm quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consular office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consular office

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.