Bản dịch của từ Consultant trong tiếng Việt
Consultant
Consultant (Noun)
Một người đưa ra lời khuyên chuyên môn một cách chuyên nghiệp.
A person who provides expert advice professionally.
The consultant advised the company on marketing strategies.
Người tư vấn đã tư vấn cho công ty về chiến lược tiếp thị.
She hired a consultant to help with her social media campaign.
Cô ấy thuê một chuyên gia tư vấn để giúp đỡ chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
The government sought the advice of a consultant on urban planning.
Chính phủ đã tìm kiếm sự tư vấn của một chuyên gia về quy hoạch đô thị.
The hospital consultant specializes in cardiology.
Bác sĩ tư vấn bệnh viện chuyên ngành tim mạch.
The consultant's expertise is sought for complex medical cases.
Kiến thức chuyên môn của bác sĩ tư vấn được tìm kiếm cho các trường hợp y học phức tạp.
The consultant provides guidance to junior doctors in training.
Bác sĩ tư vấn cung cấp hướng dẫn cho các bác sĩ trẻ đang đào tạo.
Dạng danh từ của Consultant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consultant | Consultants |
Kết hợp từ của Consultant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marketing consultant Tư vấn tiếp thị | The marketing consultant analyzed social media trends for the campaign. Người tư vấn marketing phân tích xu hướng truyền thông xã hội cho chiến dịch. |
Nhs consultant Chuyên gia tư vấn của bệnh viện quốc gia anh | The nhs consultant provided medical advice to the community. Bác sĩ tư vấn nhs cung cấp lời khuyên y tế cho cộng đồng. |
Public relations consultant Chuyên gia quan hệ công chúng | The public relations consultant managed social media campaigns for the company. Người tư vấn quan hệ công chúng quản lý chiến dịch truyền thông xã hội cho công ty. |
Design consultant Tư vấn thiết kế | The design consultant advised on the layout of the community center. Người tư vấn thiết kế đã tư vấn về bố trí của trung tâm cộng đồng. |
Computer consultant Chuyên gia máy tính | John works as a computer consultant for local businesses in seattle. John làm việc như một tư vấn viên máy tính cho các doanh nghiệp địa phương ở seattle. |
Họ từ
Từ "consultant" trong tiếng Anh được định nghĩa là một chuyên gia cung cấp tư vấn hoặc giải pháp cho vấn đề cụ thể trong một lĩnh vực nào đó, thường là trong kinh doanh, công nghệ, y tế hoặc giáo dục. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt: phiên âm Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngành nghề yêu cầu kiến thức chuyên môn cao và thường liên quan đến việc cải thiện hiệu suất hoặc giải quyết vấn đề cho khách hàng.
Từ "consultant" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "consultare", nghĩa là "thảo luận" hay "tư vấn". "Consultare" lại được hình thành từ "con-" (cùng nhau) và "salire" (nhảy, nhảy lên), gợi ý ý tưởng về việc trao đổi ý kiến. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn để chỉ những người cung cấp tư vấn chuyên biệt. Hiện nay, "consultant" ám chỉ cá nhân có chuyên môn, được mời để tư vấn hoặc đưa ra giải pháp cho các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chuyên môn.
Từ "consultant" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến lĩnh vực nghề nghiệp và kinh doanh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về dịch vụ tư vấn, quản lý hoặc chuyên gia trong các lĩnh vực nhất định. Ngoài ra, "consultant" còn xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo, nơi nhấn mạnh vai trò của các chuyên gia trong việc cung cấp giải pháp và lời khuyên cho tổ chức hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp