Bản dịch của từ Consultant? trong tiếng Việt
Consultant?
Noun [U/C]

Consultant?(Noun)
kˌɒnsəltˈɑːntʃ
ˈkɑnsəɫˈtænti
01
Một người giúp đỡ cá nhân hoặc tổ chức nâng cao hiệu suất của họ.
A person who helps people or organizations improve their performance
Ví dụ
02
Một người cung cấp tư vấn chuyên gia một cách chuyên nghiệp.
A person who provides expert advice professionally
Ví dụ
03
Một người được trả tiền để cung cấp thông tin và tư vấn cho một công ty hoặc tổ chức.
A person who is paid to provide information and advice to a company or organization
Ví dụ
