Bản dịch của từ Consumer behavior trong tiếng Việt

Consumer behavior

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer behavior (Noun)

kənsˈumɚ bɨhˈeɪvjɚ
kənsˈumɚ bɨhˈeɪvjɚ
01

Nghiên cứu cá nhân và nhóm trong việc chọn lựa, mua sắm, sử dụng và loại bỏ hàng hóa và dịch vụ.

The study of individuals and groups in selecting, purchasing, using, and disposing of goods and services.

Ví dụ

Consumer behavior affects how brands market their products to different audiences.

Hành vi người tiêu dùng ảnh hưởng đến cách các thương hiệu tiếp thị sản phẩm.

Consumer behavior does not always follow predictable patterns in social settings.

Hành vi người tiêu dùng không luôn theo các mẫu dự đoán trong xã hội.

What factors influence consumer behavior in online shopping today?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng trong mua sắm trực tuyến hôm nay?

Consumer behavior changes during economic downturns, affecting sales for businesses.

Hành vi tiêu dùng thay đổi trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ảnh hưởng đến doanh số.

Consumer behavior does not always reflect true needs in society today.

Hành vi tiêu dùng không luôn phản ánh nhu cầu thực sự trong xã hội hôm nay.

02

Phân tích cách mà con người đưa ra quyết định chi tiêu tài nguyên có sẵn của họ cho các mặt hàng liên quan đến tiêu dùng.

The analysis of how people make decisions to spend their available resources on consumption-related items.

Ví dụ

Consumer behavior influences how companies market their products effectively.

Hành vi tiêu dùng ảnh hưởng đến cách các công ty tiếp thị sản phẩm.

Many people do not understand their own consumer behavior patterns.

Nhiều người không hiểu được các mô hình hành vi tiêu dùng của mình.

How does consumer behavior change during economic downturns?

Hành vi tiêu dùng thay đổi như thế nào trong thời kỳ suy thoái kinh tế?

Understanding consumer behavior helps businesses target their marketing strategies effectively.

Hiểu biết về hành vi tiêu dùng giúp doanh nghiệp nhắm mục tiêu tiếp thị hiệu quả.

Consumer behavior does not always reflect true needs and wants of individuals.

Hành vi tiêu dùng không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu và mong muốn thực sự.

03

Hành vi của người tiêu dùng trên thị trường, bao gồm các mô hình mua sắm và tiêu thụ.

The behavior exhibited by consumers in the marketplace, including patterns of purchasing and consumption.

Ví dụ

Consumer behavior changes during economic downturns, like the 2008 recession.

Hành vi tiêu dùng thay đổi trong các cuộc suy thoái kinh tế, như suy thoái năm 2008.

Consumer behavior does not always reflect true needs or wants.

Hành vi tiêu dùng không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu hoặc mong muốn thực sự.

What factors influence consumer behavior in today's digital marketplace?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng trong thị trường kỹ thuật số ngày nay?

Consumer behavior significantly influences the sales of local businesses like Joe's Cafe.

Hành vi tiêu dùng ảnh hưởng lớn đến doanh số của các doanh nghiệp địa phương như Joe's Cafe.

Consumer behavior does not always reflect actual needs or preferences of buyers.

Hành vi tiêu dùng không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu hoặc sở thích thực sự của người mua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consumer behavior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer behavior

Không có idiom phù hợp