Bản dịch của từ Consumer involvement trong tiếng Việt

Consumer involvement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer involvement (Noun)

kənsˈumɚ ˌɪnvˈɑlvmənt
kənsˈumɚ ˌɪnvˈɑlvmənt
01

Mức độ quan tâm, tham gia hoặc đầu tư mà một người tiêu dùng thể hiện đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.

The degree of interest, engagement, or investment that a consumer exhibits regarding a product or service.

Ví dụ

Consumer involvement in social media campaigns has increased significantly this year.

Sự tham gia của người tiêu dùng vào các chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng đáng kể năm nay.

Many consumers do not show involvement in local charity events.

Nhiều người tiêu dùng không thể hiện sự tham gia vào các sự kiện từ thiện địa phương.

How can we measure consumer involvement in social responsibility initiatives?

Làm thế nào chúng ta có thể đo lường sự tham gia của người tiêu dùng trong các sáng kiến trách nhiệm xã hội?

02

Mức độ mà người tiêu dùng tham gia tích cực vào quá trình ra quyết định liên quan đến việc mua sắm của họ.

The extent to which consumers actively participate in the decision-making process related to their purchases.

Ví dụ

Consumer involvement is crucial for successful marketing strategies in social campaigns.

Sự tham gia của người tiêu dùng rất quan trọng cho các chiến dịch xã hội.

Consumer involvement in local events is not as high as expected.

Sự tham gia của người tiêu dùng trong các sự kiện địa phương không cao như mong đợi.

How does consumer involvement affect social change in communities like Oakland?

Sự tham gia của người tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở Oakland?

03

Một yếu tố có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và các chiến lược tiếp thị.

An influential factor in shaping consumer behavior and marketing strategies.

Ví dụ

Consumer involvement greatly impacts social media marketing effectiveness for brands.

Sự tham gia của người tiêu dùng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả tiếp thị trên mạng xã hội cho các thương hiệu.

High consumer involvement does not guarantee brand loyalty in social contexts.

Sự tham gia cao của người tiêu dùng không đảm bảo lòng trung thành với thương hiệu trong các bối cảnh xã hội.

How does consumer involvement influence social change and marketing strategies?

Sự tham gia của người tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội và chiến lược tiếp thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumer involvement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer involvement

Không có idiom phù hợp