Bản dịch của từ Consumer involvement trong tiếng Việt
Consumer involvement
Noun [U/C]

Consumer involvement (Noun)
kənsˈumɚ ˌɪnvˈɑlvmənt
kənsˈumɚ ˌɪnvˈɑlvmənt
01
Mức độ quan tâm, tham gia hoặc đầu tư mà một người tiêu dùng thể hiện đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
The degree of interest, engagement, or investment that a consumer exhibits regarding a product or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mức độ mà người tiêu dùng tham gia tích cực vào quá trình ra quyết định liên quan đến việc mua sắm của họ.
The extent to which consumers actively participate in the decision-making process related to their purchases.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yếu tố có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và các chiến lược tiếp thị.
An influential factor in shaping consumer behavior and marketing strategies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consumer involvement
Không có idiom phù hợp