Bản dịch của từ Contact isolation precaution trong tiếng Việt
Contact isolation precaution
Noun [U/C]

Contact isolation precaution (Noun)
kˈɑntˌækt ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
kˈɑntˌækt ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các biện pháp bảo vệ cụ thể được thực hiện trong môi trường chăm sóc sức khỏe khi một bệnh nhân được biết hoặc nghi ngờ bị nhiễm bệnh truyền nhiễm.
Specific protective measures taken in a healthcare setting when a patient is known or suspected to be infected by a contagious disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contact isolation precaution
Không có idiom phù hợp