Bản dịch của từ Contact isolation precaution trong tiếng Việt

Contact isolation precaution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contact isolation precaution (Noun)

kˈɑntˌækt ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
kˈɑntˌækt ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
01

Một tập hợp các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng bằng cách hạn chế tiếp xúc vật lý với những người bị nhiễm bệnh hoặc môi trường bị ô nhiễm.

A set of practices to prevent the spread of infections by limiting physical contact with infected individuals or contaminated environments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các biện pháp bảo vệ cụ thể được thực hiện trong môi trường chăm sóc sức khỏe khi một bệnh nhân được biết hoặc nghi ngờ bị nhiễm bệnh truyền nhiễm.

Specific protective measures taken in a healthcare setting when a patient is known or suspected to be infected by a contagious disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hướng dẫn phác thảo trang thiết bị và quy trình cần thiết để bảo vệ nhân viên y tế và các bệnh nhân khác khỏi sự lây nhiễm.

Guidelines that outline the necessary equipment and procedures required to safeguard healthcare workers and other patients from infection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contact isolation precaution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contact isolation precaution

Không có idiom phù hợp