Bản dịch của từ Contagious trong tiếng Việt
Contagious

Contagious (Adjective)
Her contagious laughter filled the room with joy and happiness.
Tiếng cười của cô ấy lây lan trong phòng với niềm vui và hạnh phúc.
The contagious enthusiasm of the crowd energized the whole event.
Sự hăng hái lây lan của đám đông đã làm sôi động cả sự kiện.
His contagious smile made everyone around him feel more positive.
Nụ cười lây lan của anh ấy khiến mọi người xung quanh cảm thấy tích cực hơn.
The contagious flu outbreak led to school closures.
Đợt bùng phát cúm lây lan đã dẫn đến việc đóng cửa trường học.
Her contagious laughter brightened the entire party.
Tiếng cười lây lan của cô ấy làm sáng cả bữa tiệc.
The contagious smile on his face made everyone feel happier.
Nụ cười lây lan trên khuôn mặt anh ấy làm mọi người cảm thấy vui vẻ hơn.
Dạng tính từ của Contagious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contagious Lây nhiễm | More contagious Dễ lây lan hơn | Most contagious Dễ lây nhất |
Kết hợp từ của Contagious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very contagious Rất lây lan | The flu is very contagious in crowded social gatherings. Cúm rất lây lan trong các buổi tụ tập xã hội đông đúc. |
Highly contagious Rất dễ lây nhiễm | The flu virus is highly contagious in crowded social gatherings. Vi-rút cúm rất dễ lây lan trong các buổi tụ tập xã hội đông đúc. |
Họ từ
"Từ 'contagious' trong tiếng Anh chỉ tình trạng dễ lây lan, thường liên quan đến các bệnh lý hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được áp dụng cho các khía cạnh xã hội như tư tưởng hoặc hành vi. Cách phát âm có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi, phản ánh bản chất truyền nhiễm của yếu tố được đề cập".
Từ "contagious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contagiosus", trong đó "contagium" có nghĩa là "sự chạm vào" hoặc "lây truyền". Tiền tố "con-" có thể hiểu là "cùng nhau" hoặc "kết hợp". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình truyền nhiễm bệnh tật từ người sang người hoặc từ vật sang người. Trong ngữ cảnh hiện nay, "contagious" không chỉ được sử dụng để chỉ bệnh truyền nhiễm mà còn mở rộng sang những khía cạnh như cảm xúc hay hành vi lan tỏa.
Từ "contagious" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kì thi Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và bệnh tật. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế, xã hội, và tâm lý để mô tả sự lây truyền của bệnh hoặc cảm xúc. Thông qua việc hiểu rõ "contagious", thí sinh có thể nâng cao khả năng phân tích và nhận thức về các chủ đề phức tạp liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp