Bản dịch của từ Contained trong tiếng Việt

Contained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contained (Adjective)

kntˈeɪnd
kntˈeɪnd
01

Bị hạn chế về không gian.

Restricted in space.

Ví dụ

The crowded room contained only ten students during the exam.

Phòng đông đúc chỉ chứa mười học sinh trong kỳ thi.

The small apartment can't contain a large family comfortably.

Căn hộ nhỏ không thể chứa một gia đình lớn thoải mái.

Did the limited parking space contain all the visitors' cars?

Chỗ đậu xe hạn chế có chứa tất cả các xe của khách?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In 2005, the gallery four exhibition rooms, a gallery office, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] They are the place to keep people who have broken the law ensuring the safety of other citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Furthermore, prisons are not only a physical place that keeps criminals to protect innocent people but also a reminder of the consequences of violating the law [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Likewise, if the system water inside, it is also heated similarly to air [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Contained

Không có idiom phù hợp