Bản dịch của từ Contained trong tiếng Việt
Contained

Contained (Adjective)
Bị hạn chế về không gian.
Restricted in space.
The crowded room contained only ten students during the exam.
Phòng đông đúc chỉ chứa mười học sinh trong kỳ thi.
The small apartment can't contain a large family comfortably.
Căn hộ nhỏ không thể chứa một gia đình lớn thoải mái.
Did the limited parking space contain all the visitors' cars?
Chỗ đậu xe hạn chế có chứa tất cả các xe của khách?
Họ từ
Từ "contained" là một hình thức quá khứ phân từ của động từ "contain", có nghĩa là bao hàm hoặc chứa đựng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, "contained" thường được sử dụng trong các văn cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh American có xu hướng sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ chuyên môn đến hàng ngày.
Từ "contained" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "continere", có nghĩa là giữ lại hoặc bao hàm. "Continere" được hình thành từ hai yếu tố: "con-" (cùng nhau) và "tenere" (giữ). Qua thời gian, từ này phát triển thành hình thức và ý nghĩa hiện đại trong tiếng Anh, chỉ việc giữ hoặc bao gồm một cái gì đó trong một không gian nhất định. Ý nghĩa này phản ánh nỗ lực kiểm soát hoặc giới hạn, như trong việc chứa đựng cảm xúc hoặc thông tin.
Từ "contained" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu chuẩn bị cho IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự bao gồm hoặc kiểm soát thông tin. Trong phần Viết, nó xuất hiện trong các bối cảnh mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nơi nó chỉ sự giới hạn hoặc sự bảo quản vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



