Bản dịch của từ Container depot trong tiếng Việt

Container depot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Container depot (Noun)

kəntˈeɪnɚ dˈipoʊ
kəntˈeɪnɚ dˈipoʊ
01

Một cơ sở được sử dụng để lưu trữ và xử lý các container vận tải.

A facility used for the storage and handling of shipping containers.

Ví dụ

The container depot near New York stores many shipping containers for export.

Kho chứa container gần New York lưu giữ nhiều container vận chuyển hàng xuất khẩu.

There is no container depot in the small town for handling imports.

Không có kho chứa container nào ở thị trấn nhỏ để xử lý hàng nhập khẩu.

Is the container depot in Los Angeles open on weekends for social events?

Kho chứa container ở Los Angeles có mở cửa cuối tuần cho sự kiện xã hội không?

02

Một nơi mà các container được thu thập, lưu trữ hoặc quản lý.

A place where containers are collected, stored or managed.

Ví dụ

The container depot stores many shipping containers in New York Harbor.

Bãi chứa container lưu giữ nhiều thùng hàng ở cảng New York.

There is no container depot near my house for storing goods.

Gần nhà tôi không có bãi chứa container để lưu trữ hàng hóa.

Is the container depot open on weekends for public access?

Bãi chứa container có mở cửa cuối tuần cho người dân không?

03

Một bến hoặc khu vực cho vận tải hàng hóa đa phương thức nơi các container được chuyển giao giữa các phương thức vận chuyển khác nhau.

A terminal or area for intermodal freight transport where containers are transferred between different modes of transport.

Ví dụ

The container depot near my city handles many freight transfers daily.

Khu vực container depot gần thành phố tôi xử lý nhiều chuyến hàng mỗi ngày.

There is no container depot close to our neighborhood for freight exchange.

Không có container depot nào gần khu vực chúng tôi để chuyển hàng.

Is the container depot in New York efficient for transporting goods?

Container depot ở New York có hiệu quả trong việc vận chuyển hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/container depot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Container depot

Không có idiom phù hợp