Bản dịch của từ Container freight station trong tiếng Việt
Container freight station
Noun [U/C]

Container freight station (Noun)
kəntˈeɪnɚ fɹˈeɪt stˈeɪʃən
kəntˈeɪnɚ fɹˈeɪt stˈeɪʃən
01
Một nhà ga nơi các thùng hàng được chuyển đổi giữa các phương tiện vận tải khác nhau, chẳng hạn như xe tải và tàu hỏa.
A terminal where cargo containers are transferred between different modes of transportation, such as trucks and trains.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cơ sở cung cấp các chức năng logistics và hoạt động cho việc xếp và dỡ container.
A facility that provides the logistics and operational functions for loading and unloading containers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Container freight station
Không có idiom phù hợp