Bản dịch của từ Container yard trong tiếng Việt
Container yard
Noun [U/C]

Container yard (Noun)
kəntˈeɪnɚ jˈɑɹd
kəntˈeɪnɚ jˈɑɹd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cơ sở được sử dụng trong logistics để giữ các container tạm thời trong quá trình vận chuyển hoặc xử lý.
A facility used in logistics to hold containers temporarily during transit or processing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Container yard
Không có idiom phù hợp