Bản dịch của từ Contaminated trong tiếng Việt
Contaminated

Contaminated (Verb)
The polluted river was contaminated by industrial waste.
Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
She always avoids eating contaminated food to stay healthy.
Cô ấy luôn tránh ăn thức ăn nhiễm bệnh để giữ sức khỏe.
Is it possible for the air in cities to be contaminated?
Liệu không khí ở các thành phố có thể bị ô nhiễm không?
Dạng động từ của Contaminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contaminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contaminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contaminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contaminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contaminating |
Contaminated (Adjective)
Chứa sinh vật gây nhiễm trùng hoặc vật liệu truyền nhiễm.
Containing infectioncausing organisms or infectious material.
The contaminated water source led to a health crisis in the community.
Nguồn nước bị ô nhiễm dẫn đến khủng hoảng sức khỏe trong cộng đồng.
The air in the contaminated area was deemed unsafe for breathing.
Không khí ở khu vực bị ô nhiễm được xem là không an toàn để hít thở.
Is it possible to clean up the contaminated soil near the school?
Có thể làm sạch đất bị ô nhiễm gần trường học không?
Kết hợp từ của Contaminated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly contaminated Nhiễm độc nặng | The social event was canceled due to highly contaminated food. Sự kiện xã hội bị hủy bỏ vì thức ăn bị ô nhiễm nghiêm trọng. |
Potentially contaminated Có khả năng bị ô nhiễm | The water in the social gathering was potentially contaminated. Nước trong buổi tụ tập xã hội có thể bị nhiễm bẩn. |
Heavily contaminated Bị ô nhiễm nặng | The river near the factory is heavily contaminated with toxic waste. Con sông gần nhà máy bị ô nhiễm nặng bởi chất thải độc hại. |
Họ từ
Từ "contaminated" (ô nhiễm) có nghĩa là bị làm bẩn hoặc nhiễm độc bởi các chất độc hại, vi khuẩn hoặc các tác nhân không mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường, y tế và thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "contaminated" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên đề cập đến ô nhiễm trong các thảo luận về an toàn thực phẩm hơn.
Từ "contaminated" có nguồn gốc từ động từ Latin "contaminare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "taminare" có nghĩa là "chạm" hay "làm bẩn". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ sự ô nhiễm hoặc làm bẩn môi trường hay chất liệu. Hiện nay, "contaminated" chỉ trạng thái bị ô nhiễm, thường liên quan đến thực phẩm hoặc nước, cho thấy mối liên hệ bền vững giữa sự tiếp xúc và tình trạng ô nhiễm.
Từ "contaminated" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có nhiều nội dung liên quan đến môi trường và sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "contaminated" thường được sử dụng để chỉ những vật thể, nước, không khí bị ô nhiễm hoặc ảnh hưởng xấu bởi chất độc hại. Từ này được áp dụng trong các ngành khoa học, y tế, và chính sách môi trường, nhấn mạnh tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



