Bản dịch của từ Contemporary issue trong tiếng Việt

Contemporary issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemporary issue (Noun)

kəntˈɛmpɚˌɛɹi ˈɪʃu
kəntˈɛmpɚˌɛɹi ˈɪʃu
01

Một chủ đề hoặc vấn đề đang được quan tâm và có liên quan trong xã hội.

A topic or problem that is current and relevant in society.

Ví dụ

Climate change is a contemporary issue affecting many communities worldwide.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề hiện tại ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Poverty is not a contemporary issue; it has existed for centuries.

Nghèo đói không phải là một vấn đề hiện tại; nó đã tồn tại hàng thế kỷ.

Is mental health a contemporary issue in today's society?

Sức khỏe tâm thần có phải là một vấn đề hiện tại trong xã hội hôm nay không?

Climate change is a significant contemporary issue affecting many communities worldwide.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề hiện tại quan trọng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Racism is not a contemporary issue; it has existed for centuries.

Phân biệt chủng tộc không phải là một vấn đề hiện tại; nó đã tồn tại hàng thế kỷ.

02

Một vấn đề liên quan đến hoặc phản ánh thời kỳ hiện tại.

A matter that pertains to or reflects the present time period.

Ví dụ

Climate change is a significant contemporary issue affecting global populations today.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề đương đại quan trọng ảnh hưởng đến dân số toàn cầu.

Racism is not a contemporary issue we can ignore in society.

Phân biệt chủng tộc không phải là một vấn đề đương đại mà chúng ta có thể bỏ qua.

Is poverty a contemporary issue that needs urgent attention from governments?

Nghèo đói có phải là một vấn đề đương đại cần sự chú ý khẩn cấp từ chính phủ không?

Climate change is a significant contemporary issue affecting our society today.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề hiện đại quan trọng ảnh hưởng đến xã hội chúng ta hôm nay.

Poverty is not a contemporary issue in developed countries.

Nghèo đói không phải là một vấn đề hiện đại ở các nước phát triển.

03

Một vấn đề ảnh hưởng đến con người trong cuộc sống hàng ngày hiện nay.

An issue that affects people in their daily lives today.

Ví dụ

Climate change is a contemporary issue affecting many communities worldwide.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề hiện đại ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Access to clean water is not a contemporary issue for everyone.

Quyền tiếp cận nước sạch không phải là một vấn đề hiện đại cho mọi người.

Is mental health a contemporary issue in today's society?

Sức khỏe tâm thần có phải là một vấn đề hiện đại trong xã hội hôm nay không?

Climate change is a contemporary issue affecting many communities worldwide.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề hiện đại ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Racism is not a contemporary issue; it has existed for centuries.

Phân biệt chủng tộc không phải là một vấn đề hiện đại; nó đã tồn tại hàng thế kỷ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contemporary issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contemporary issue

Không có idiom phù hợp