Bản dịch của từ Contemporary life trong tiếng Việt
Contemporary life
Contemporary life (Noun)
Contemporary life often includes technology like smartphones and social media.
Cuộc sống hiện đại thường bao gồm công nghệ như điện thoại thông minh và mạng xã hội.
Contemporary life does not ignore traditional values in society.
Cuộc sống hiện đại không bỏ qua các giá trị truyền thống trong xã hội.
How does contemporary life impact our relationships today?
Cuộc sống hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ của chúng ta hôm nay?
Contemporary life often emphasizes technology and digital communication in society.
Cuộc sống hiện đại thường nhấn mạnh công nghệ và giao tiếp kỹ thuật số trong xã hội.
Contemporary life does not always prioritize face-to-face interactions among people.
Cuộc sống hiện đại không phải lúc nào cũng ưu tiên tương tác trực tiếp giữa mọi người.
How does contemporary life affect family relationships and social gatherings today?
Cuộc sống hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ gia đình và buổi gặp gỡ xã hội hôm nay?
Contemporary life includes rapid changes in technology and social media.
Cuộc sống hiện đại bao gồm những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ và mạng xã hội.
Contemporary life does not always reflect traditional values and beliefs.
Cuộc sống hiện đại không luôn phản ánh các giá trị và niềm tin truyền thống.
What challenges does contemporary life pose for young people today?
Cuộc sống hiện đại đặt ra những thách thức gì cho giới trẻ ngày nay?
Cuộc sống đương đại (contemporary life) đề cập đến lối sống và các đặc điểm văn hóa, xã hội của con người trong bối cảnh hiện tại. Khái niệm này bao hàm những biến đổi trong các lĩnh vực như công nghệ, giá trị xã hội, và cách tương tác giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng ngữ điệu và sắc thái có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.