Bản dịch của từ Contemporary life trong tiếng Việt

Contemporary life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemporary life(Noun)

kəntˈɛmpɚˌɛɹi lˈaɪf
kəntˈɛmpɚˌɛɹi lˈaɪf
01

Trạng thái của việc hiện đại hoặc đương đại, đặc biệt liên quan đến thời điểm hiện tại.

The state of being current or modern, particularly relating to the present time.

Ví dụ
02

Lối sống hoặc cách sống phản ánh các chuẩn mực văn hóa, xã hội và xã hội hiện tại.

A lifestyle or the way of living that reflects the current cultural, social, and societal norms.

Ví dụ
03

Thời kỳ của các sự kiện hoặc phát triển hiện đại trong xã hội, nghệ thuật và chính trị.

A period of modern events or developments in society, arts, and politics.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh