Bản dịch của từ Contemporary life trong tiếng Việt

Contemporary life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemporary life (Noun)

kəntˈɛmpɚˌɛɹi lˈaɪf
kəntˈɛmpɚˌɛɹi lˈaɪf
01

Trạng thái của việc hiện đại hoặc đương đại, đặc biệt liên quan đến thời điểm hiện tại.

The state of being current or modern, particularly relating to the present time.

Ví dụ

Contemporary life often includes technology like smartphones and social media.

Cuộc sống hiện đại thường bao gồm công nghệ như điện thoại thông minh và mạng xã hội.

Contemporary life does not ignore traditional values in society.

Cuộc sống hiện đại không bỏ qua các giá trị truyền thống trong xã hội.

How does contemporary life impact our relationships today?

Cuộc sống hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ của chúng ta hôm nay?

02

Lối sống hoặc cách sống phản ánh các chuẩn mực văn hóa, xã hội và xã hội hiện tại.

A lifestyle or the way of living that reflects the current cultural, social, and societal norms.

Ví dụ

Contemporary life often emphasizes technology and digital communication in society.

Cuộc sống hiện đại thường nhấn mạnh công nghệ và giao tiếp kỹ thuật số trong xã hội.

Contemporary life does not always prioritize face-to-face interactions among people.

Cuộc sống hiện đại không phải lúc nào cũng ưu tiên tương tác trực tiếp giữa mọi người.

How does contemporary life affect family relationships and social gatherings today?

Cuộc sống hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ gia đình và buổi gặp gỡ xã hội hôm nay?

03

Thời kỳ của các sự kiện hoặc phát triển hiện đại trong xã hội, nghệ thuật và chính trị.

A period of modern events or developments in society, arts, and politics.

Ví dụ

Contemporary life includes rapid changes in technology and social media.

Cuộc sống hiện đại bao gồm những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ và mạng xã hội.

Contemporary life does not always reflect traditional values and beliefs.

Cuộc sống hiện đại không luôn phản ánh các giá trị và niềm tin truyền thống.

What challenges does contemporary life pose for young people today?

Cuộc sống hiện đại đặt ra những thách thức gì cho giới trẻ ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contemporary life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contemporary life

Không có idiom phù hợp