Bản dịch của từ Contemporary society trong tiếng Việt
Contemporary society

Contemporary society (Noun)
Contemporary society faces many challenges, including climate change and inequality.
Xã hội đương đại đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm biến đổi khí hậu và bất bình đẳng.
Contemporary society does not always prioritize mental health awareness and support.
Xã hội đương đại không luôn ưu tiên nhận thức và hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Does contemporary society value traditional family structures and relationships anymore?
Xã hội đương đại có còn coi trọng cấu trúc gia đình và mối quan hệ truyền thống không?
Tình trạng hiện tại của xã hội, phản ánh các chuẩn mực và giá trị hiện đại.
The current state of society, reflecting modern norms and values.
Contemporary society values individualism and self-expression more than ever before.
Xã hội đương đại coi trọng chủ nghĩa cá nhân và sự thể hiện bản thân.
Contemporary society does not always respect traditional family structures and roles.
Xã hội đương đại không phải lúc nào cũng tôn trọng cấu trúc và vai trò gia đình truyền thống.
How does contemporary society influence young people's views on relationships?
Xã hội đương đại ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của giới trẻ về mối quan hệ?
Contemporary society values diversity and inclusion in workplaces and communities.
Xã hội đương đại coi trọng sự đa dạng và hòa nhập trong nơi làm việc và cộng đồng.
Contemporary society does not ignore environmental issues like climate change and pollution.
Xã hội đương đại không bỏ qua các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
Does contemporary society prioritize mental health in schools and workplaces?
Xã hội đương đại có ưu tiên sức khỏe tâm thần trong trường học và nơi làm việc không?
Xã hội đương đại (contemporary society) chỉ đến bối cảnh xã hội hiện tại, bao gồm các xu hướng văn hoá, kinh tế và chính trị đang diễn ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích và hiểu cách thức mà con người tương tác và định hình các giá trị trong thời đại hiện nay. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh và yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa cũng như cách diễn đạt trong từng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

