Bản dịch của từ Contender trong tiếng Việt
Contender

Contender (Noun)
The contender for the scholarship worked hard to excel academically.
Người dự thi học bổng đã làm việc chăm chỉ để xuất sắc học tập.
The two companies are contenders in the market for the new technology.
Hai công ty là những đối thủ trong thị trường công nghệ mới.
She emerged as a strong contender for the leadership role in the organization.
Cô ấy trở thành một ứng cử viên mạnh mẽ cho vai trò lãnh đạo trong tổ chức.
Dạng danh từ của Contender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contender | Contenders |
Kết hợp từ của Contender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Number-one contender Ứng cử viên số một | He is the number-one contender for the social media influencer title. Anh ấy là ứng cử viên số một cho danh hiệu người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Leading contender Ứng cử viên dẫn đầu | She is the leading contender for the social media influencer award. Cô ấy là ứng viên hàng đầu cho giải thưởng người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Republican contender Ứng cử viên đảng cộng hòa | The republican contender won the social debate with ease. Ứng cử viên đảng cộng hòa đã dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc tranh luận xã hội. |
Top contender Ứng cử viên hàng đầu | She is a top contender for the leadership position. Cô ấy là ứng viên hàng đầu cho vị trí lãnh đạo. |
Real contender Đối thủ đáng gờm | The new community center is a real contender for local support. Trung tâm cộng đồng mới là một ứng cử viên thực sự cho sự hỗ trợ địa phương. |
Họ từ
Từ "contender" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc vật cạnh tranh cho một vị trí, danh hiệu hoặc giải thưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, chính trị hoặc bất kỳ lĩnh vực nào có tính cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "contender" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "contender" có thể ám chỉ đến một ứng viên mạnh trong cuộc thi hơn là chỉ đơn thuần là người dự thi.
Từ "contender" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "contendere", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đấu tranh". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tendere" nghĩa là "kéo" hoặc "đưa ra". Khái niệm này đã phát triển để chỉ những cá nhân tham gia vào một cuộc thi hay tranh tài, nổi bật trong thể thao và nghề nghiệp. Hiện nay, "contender" được dùng để chỉ một người hoặc nhóm có khả năng chiến thắng hoặc đạt vị trí cao trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "contender" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về các ứng cử viên, đối thủ trong các cuộc thi hoặc lĩnh vực cạnh tranh. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chính trị và kinh doanh, thể hiện những ai có khả năng đạt được thành công hoặc danh hiệu. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



