Bản dịch của từ Contestation trong tiếng Việt
Contestation

Contestation (Noun)
Contestation of ideas is common in social debates.
Cuộc tranh luận về ý kiến thường xuyên xảy ra trong các cuộc tranh luận xã hội.
There is little contestation about the importance of social justice.
Có rất ít cuộc tranh cãi về tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Is contestation a healthy part of social discourse?
Liệu cuộc tranh cãi có phải là một phần lành mạnh của cuộc trò chuyện xã hội không?
Contestation (Noun Countable)
The contestation over the new law was intense.
Cuộc tranh cãi về luật mới rất gay gắt.
There was no contestation regarding the election results.
Không có cuộc tranh cãi nào về kết quả bầu cử.
Is the contestation affecting community relations negatively?
Liệu cuộc tranh cãi có ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ cộng đồng không?
Họ từ
"Contestation" là một danh từ chỉ sự tranh cãi, mâu thuẫn hoặc cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc tổ chức về một vấn đề cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, luật pháp và xã hội học để chỉ sự phản đối hoặc thách thức đối với quyền lực, quyết định hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, "contestation" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào đặc thù văn hóa và xã hội của từng vùng.
Từ "contestation" có nguồn gốc từ từ Latin "contestatio", trong đó "contestar" có nghĩa là tranh cãi hoặc kháng nghị. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 16 trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh hình thức và nội dung của những sự bất đồng, tranh luận trong xã hội, nhấn mạnh tính chất đối kháng và cạnh tranh trong việc diễn đạt quan điểm. Ngày nay, "contestation" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ sự tranh chấp hoặc phản kháng.
Từ "contestation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần diễn đạt các quan điểm hoặc tranh luận. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc tranh cãi hay sự bất đồng ý kiến về các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc pháp lý. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình nghiên cứu hoặc các tài liệu phân tích chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
