Bản dịch của từ Context clue trong tiếng Việt

Context clue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Context clue (Noun)

kˈɑntɛkst klˈu
kˈɑntɛkst klˈu
01

Một từ hoặc cụm từ trong văn bản giúp làm rõ ý nghĩa của nó.

A word or phrase in a text that helps to clarify its meaning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một gợi ý hoặc đề xuất trong văn bản xung quanh giúp trong việc hiểu các thuật ngữ không quen thuộc.

A hint or suggestion within the surrounding text that aids in understanding unfamiliar terms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin xung quanh một từ không quen thuộc giúp suy ra ý nghĩa của nó.

Information surrounding an unfamiliar word that helps infer its meaning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Context clue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Context clue

Không có idiom phù hợp