Bản dịch của từ Context clue trong tiếng Việt
Context clue
Noun [U/C]

Context clue (Noun)
kˈɑntɛkst klˈu
kˈɑntɛkst klˈu
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một gợi ý hoặc đề xuất trong văn bản xung quanh giúp trong việc hiểu các thuật ngữ không quen thuộc.
A hint or suggestion within the surrounding text that aids in understanding unfamiliar terms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thông tin xung quanh một từ không quen thuộc giúp suy ra ý nghĩa của nó.
Information surrounding an unfamiliar word that helps infer its meaning.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Context clue
Không có idiom phù hợp