Bản dịch của từ Continental trong tiếng Việt
Continental
Continental (Adjective)
The continental divide separates watersheds in North America.
Đường chia lưu lục địa phân chia lưu vực ở Bắc Mỹ.
Asia is the largest continental landmass on Earth.
Châu Á là mảng đất lục địa lớn nhất trên Trái Đất.
The continental climate in Europe varies from region to region.
Khí hậu lục địa ở châu Âu khác nhau từ vùng này sang vùng khác.
The Continental Congress played a crucial role in American independence.
Quốc hội Lục địa đóng vai trò quan trọng trong độc lập Mỹ.
Continental soldiers faced harsh conditions during the Revolutionary War.
Những người lính lục địa phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt trong Chiến tranh Cách mạng.
The Continental Army was formed to fight against British forces.
Quân đội Lục địa được hình thành để chiến đấu chống lại lực lượng Anh.
Ở, từ, hoặc đặc trưng của lục địa châu âu.
In from or characteristic of mainland europe.
European countries are part of the continental region.
Các nước châu Âu là một phần của khu vực lục địa.
The continental climate in France varies from region to region.
Khí hậu lục địa ở Pháp thay đổi từ vùng này sang vùng khác.
The continental breakfast at the hotel includes pastries and fruit.
Bữa sáng lục địa tại khách sạn bao gồm bánh ngọt và hoa quả.
Continental (Noun)
The collector showcased a rare Continental from 1776.
Người sưu tập trưng bày một tờ Continental hiếm từ năm 1776.
Historians study the significance of Continentals during the American Revolution.
Nhà sử học nghiên cứu về sự quan trọng của Continentals trong Cách mạng Mỹ.
The museum displayed a collection of Continentals from different periods.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các loại Continental từ các thời kỳ khác nhau.
Một cư dân của lục địa châu âu.
An inhabitant of mainland europe.
Many continentals enjoy the vibrant culture of mainland Europe.
Nhiều người châu Âu lục thích văn hóa sôi động của châu Âu lục chính.
European continentals often gather for social events in their communities.
Người châu Âu lục thường tụ tập cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng của họ.
The continentals in France celebrate traditional festivals with great enthusiasm.
Người châu Âu lục ở Pháp tổ chức các lễ hội truyền thống với sự phấn khích lớn.
The Continental fought in the American Revolutionary War.
Lục quân chiến đấu trong Chiến tranh Cách mạng Mỹ.
General Washington led the Continentals to victory at Yorktown.
Tướng Washington dẫn đầu quân Lục chiến thắng tại Yorktown.
The Continentals were crucial in securing independence for the colonies.
Lục quân quan trọng trong việc đảm bảo độc lập cho các thuộc địa.
Họ từ
Từ "continental" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến lục địa hoặc một đại lục cụ thể. Trong ngữ cảnh địa lý, từ này thường được sử dụng để chỉ lại môi trường hoặc khí hậu liên quan đến đất liền, khác với khí hậu đại dương. Có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong nhấn âm, với âm nhấn thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ. Thêm vào đó, "continental" còn được dùng trong các cụm từ như "continental breakfast" hay "continental drift", thể hiện ý nghĩa đặc thù trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "continental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continentis", một dạng của động từ "continere", mang nghĩa "duy trì" hoặc "giữ lại". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những vùng đất liền lớn, khác biệt với các vùng nước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các đặc điểm địa lý, văn hóa và khí hậu liên quan đến các lục địa. Hiện nay, "continental" thường được sử dụng để mô tả các trạng thái hoặc đặc điểm thuộc về các lục địa, nhấn mạnh sự phân chia giữa đất và nước.
Từ "continental" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, khí hậu và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của lục địa, như "continental shelf" (gác lục địa) hay "continental climate" (khí hậu lục địa). Ngoài ra, trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo, "continental" thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên hoặc chính trị giữa các quốc gia và châu lục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp