Bản dịch của từ Continental trong tiếng Việt

Continental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continental(Adjective)

kˌɒntɪnˈɛntəl
ˌkɑntəˈnɛntəɫ
01

Hình thành hoặc xảy ra trên một châu lục

Formed or occurring on a continent

Ví dụ
02

Liên quan đến lục địa châu Âu

Relating to the European continent

Ví dụ
03

Liên quan đến một lục địa

Of or relating to a continent

Ví dụ